Jaxtina English Center đã tổng hợp các collocation TOEIC Part 5 thường gặp trong bài thi kèm phiên âm và ngữ nghĩa mà bạn cần học trong quá trình ôn thi TOEIC Reading. Bạn hãy xem ngay để trau dồi thêm vốn từ cũng như làm các bài tập để học cách sử dụng các collocation này trong ngữ cảnh thực tế nhé!
Sau đây là bảng tổng hợp các Collocations mà bạn nên nhớ để làm bài thi TOEIC Reading Part 5 hiệu quả hơn:
Collocations | Phiên âm | Nghĩa tiếng việt | Ví dụ | |
about | ask about (v.p) | /ɑːsk əˈbaʊt/ | hỏi về việc gì | He often asks about her information.
(Anh ấy thường hỏi về thông tin của cô ấy.) |
care about (v.p) | /keər əˈbaʊt/ | quan tâm về | I don’t care about its color.
(Tôi không quan tâm đến màu sắc của nó.) |
|
complaint about (v.p) | /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ | phàn nàn về | They always complain about money.
(Họ luôn phàn nàn về vấn đề tiền bạc.) |
|
dream about (v.p) | /driːm əˈbaʊt/ | mơ ước, mơ về | I dreamed about you last night
(Tối qua anh đã mơ về em.) |
|
worry about (v.p) | /ˈwʌr.i əˈbaʊt/ | lo lắng, bận tâm về | Don’t worry about tomorrow.
(Đừng lo lắng về chuyện ngày mai). |
|
at | arrive at (v.p) | /əˈraɪv ət/ | đến, đi đến, đạt được | You should arrive at an opportune moment.
(Bạn nên đến vào lúc thích hợp.) |
smile at (v.p) | /smaɪl ət/ | cười với | Don’t smile at strangers.
(Đừng cười với người lạ.) |
|
stare at (v.p) | /steər ət/ | trừng mắt, nhìn chằm chằm | It is so impolite to stare at other people.
(Thật mất lịch sự khi nhìn chằm chằm vào người khác.) |
|
contact at (v.p) | /ˈkɒn.tækt ət/ | liên hệ, liên lạc | I will contact at my convenience.
(Tôi sẽ liên lạc khi thích hợp.) |
|
email at (v.p) | /ˈiː.meɪl ət/ | liên hệ, liên lạc (qua mail) | You can email at tt@gmail.com.
(Bạn có thể liên lạc qua email tại tt@gmail.com.) |
|
for | admire for (v.p) | /ədˈmaɪər fɔːr/ | ngưỡng mộ, khâm phục | I admire for his talent a lot.
(Tôi rất ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.) |
ask for (v.p) | /ɑːsk fɔːr/ | xin làm gì, đòi hỏi làm gì | Can I ask for leave?
(Tôi có thể xin nghỉ phép không?) |
|
excuse for (n.p) | /ɪkˈskjuːz fɔːr/ | bào chữa, cớ cho | There’s no excuse for your behavior.
(Không còn lời bào chữa nào cho hành động của bạn nữa.) |
|
forgive for (v.p) | /fəˈɡɪv fɔːr/ | tha thứ cho | I won’t forgive for his fault.
(Tôi sẽ không tha thứ cho lỗi lầm của anh ấy.) |
|
search for (v.p) | /sɜːtʃ fɔːr/ | tìm kiếm | They search for new sources.
(Họ tìm kiếm những nguồn tài nguyên mới.) |
|
in | arrive in (v.p) | /əˈraɪv ɪn/ | đến | What time did they arrive in Paris?
(Họ đến Paris lúc mấy giờ?) |
believe in (v.p) | /bɪˈliːv ɪn/ | tin tưởng vào | You should believe in yourself.
(Bạn nên tin vào chính mình.) |
|
participate in (v.p) | /pɑːˈtɪs.ɪ.peɪt ɪn/ | tham gia | I’ll participate in that club.
(Tôi sẽ tham gia vào câu lạc bộ đó.) |
|
succeed in (v.p) | /səkˈsiːd ɪn/ | thành công, đạt được | I could succeed in life.
(Tôi có thể thành công trong cuộc sống.) |
|
decline in (v.p) | /dɪˈklaɪn ɪn/ | giảm, suy giảm | He suddenly starts to decline in health.
(Đột nhiên anh ta bắt đầu suy giảm sức khỏe.) |
|
of | accuse of (v.p) | /əˈkjuːz əv/ | buộc tội | He is accused of calumny.
(Anh ta bị buộc tội phỉ báng.) |
consist of (v.p) | /kənˈsɪst əv/ | bao gồm, gồm có | The cake consists of many ingredients.
(Chiếc bánh này gồm có nhiều nguyên liệu.) |
|
get rid of (v.p) | /ɡet rɪd əv/ | bỏ cái gì đó, tống khứ | I will get rid of bad habits.
(Tôi sẽ từ bỏ hết tật xấu.) |
|
remind of (v.p) | /rɪˈmaɪnd əv/ | hồi tưởng, nhắc lại | I can remind of what you said.
(Tôi có thể nhắc lại những gì bạn đã nói.) |
|
take care of (v.p) | /teɪk keər əv/ | chăm sóc, giữ gìn | Try to take care of your health.
(Cố gắng giữ gìn sức khỏe nhé.) |
|
on | comment on (v.p) | /ˈkɒm.ent ɒn/ | bình luận, nhận xét | No comment on this issue.
(Miễn bình luận cho vấn đề này.) |
concentrate on (v.p) | /ˈkɒn.sən.treɪt ɒn/ | tập trung | You should concentrate on your exam.
(Bạn nên tập trung vào bài thi của mình.) |
|
count on (v.p) | /kaʊnt ɒn/ | tin vào, kỳ vọng vào | I count on this cooperation a lot.
(Tôi kỳ vọng vào sự hợp tác lần này rất nhiều.) |
|
decide on (v.p) | /dɪˈsaɪd ɒn/ | quyết định | They finally decide on separation.
(Cuối cùng họ quyết định ly thân.) |
|
insist on (v.p) | /ɪnˈsɪst ɒn/ | yêu cầu, nhất định | I insist on speaking to him.
(Tôi nhất định phải nói chuyện với anh ta.) |
|
to | apply to (v.p) | /əˈplaɪ tə/ | áp dụng | The regulations apply to all students.
(Các nội quy nay áp dụng cho tất cả học sinh.) |
belong to (v.p) | /bɪˈlɒŋ tə/ | thuộc về, sở hữu | The books belong to me.
(Những quyển sách này thuộc về tôi.) |
|
contribute to (v.p) | /ˈkɒn.sən.treɪt tə/ | đóng góp | They want to contribute to this charity fund.
(Họ muốn đóng góp vào quỹ từ thiện lần này.) |
|
explain to (v.p) | /ɪkˈspleɪn tə/ | giải thích | Let me clearly explain to you.
(Để tôi giải thích rõ ràng cho bạn.) |
|
respond to (v.p) | /rɪˈspɒnd tə/ | đáp ứng, trả lời | Remember to respond to me soon.
(Nhớ trả lời tôi sớm nhé.) |
|
with | argue with (v.p) | /ˈɑːɡ.juː wɪð/ | tranh luận, cãi lý với | I don’t argue with you.
(Tôi không tranh luận với bạn nữa.) |
compare with (v.p) | /kəmˈpeər wɪð/ | so sánh, so với | No one can compare with you.
(Không ai có thể so với anh được.) |
|
discuss with (v.p) | /dɪˈskʌs wɪð/ | thảo luận cùng | Can I discuss with my partner?
(Tôi có thể thảo luận với bạn tôi không?) |
|
help with (v.p) | /help wɪð/ | giúp đỡ, giúp | Can you help with the washing-up?
(Bạn có thể rửa bát giúp được không?) |
|
provide with (v.p) | /prəˈvaɪd wɪð/ | cung cấp, cho | Can you provide with advice?
(Bạn có thể cho lời khuyên không?) |
Những collocation thường gặp trong TOEIC Reading
Nếu bạn muốn tìm hiểu về chất lượng giảng dạy tại Jaxtina English Center thì hãy điền ngay thông tin liên hệ vào form sau để được trung tâm tư vấn nhé!
Có Thể Bạn Cần: Bài đọc TOEIC part 7
Bạn hãy cùng Jaxtina chuyển sang phần luyện tập để ôn lại cách dùng các Collocation bên trên nhé!
Practice 1 – Based on the collocations above, translate the following sentences into English with the given words. (Từ những Collocation bên trên, dịch những câu sau sang tiếng Anh với những từ cho trước.)
Ví dụ: Không nơi nào có thể so sánh với nhà. (compare with) => No place can compare with home.
1. | Tôi muốn hỏi về kế hoạch của chuyến dã ngoại tuần tới. | (ask about) |
2. | Cô giáo phàn nàn về việc điểm thi cuối kỳ của chúng tôi. | (complain about) |
3. | Anh ta thường nhìn chằm chằm vào ngón tay khi anh ta cảm thấy sợ hãi. | (stare at) |
4. | Anh ta cố tìm cớ để bào chữa cho lỗi lầm của mình. | (excuse for) |
5. | Mặc dù anh ta đã đối xử rất tệ với cô ấy nhưng cô ấy vẫn tha thứ cho anh ta. | (forgive for) |
6. | Chúng ta nên tin vào chiến dịch của chính phủ. | (believe in) |
7. | Cô ấy nhận xét tiêu cực cho dự án này. | (comment on) |
8. | Anh ấy nên giải thích cụ thể cho cô ấy về lý do anh ta không đến. | (explain to) |
9. | Sau cuộc họp tháng trước, họ nói sẽ cung cấp trang thiết bị hiện đại hơn. | (provide with) |
10. | Chúng tôi đang thảo luận với đối tác về việc mở rộng thị trường ở Việt Nam. | (discuss with) |
Xem đáp án
|
Practice 2 – Complete the sentences with the words in the box: (Điền từ trong khung để hoàn thành câu.)
about | to | at | in | with | of | on | for |
1. | He always cares _______ her life. |
2. | They are very worried _______ the upcoming competition. |
3. | You can contact _______ this phone number. |
4. | He visits many websites to search _______ more material. |
5. | You shouldn’t believe _______ anyone but your family. |
6. | If you try to study, you will succeed _______ life. |
7. | He was accused _______ stealing money. |
8. | She gets rid _______ everything to go abroad. |
9. | You should respond _______ her by tonight. |
10. | They provide _______ the copyright of that book. |
Xem đáp án
|
(Nguồn tham khảo: Collins Skills for the TOEIC Test Listening and Reading)
Tìm Hiểu Thêm: TOEIC Part 6
Jaxtina English Center mong rằng sau khi đọc bài viết trên bạn sẽ học thêm nhiều Collocation TOEIC Part 5 hữu ích để làm bài thi Reading hiệu quả hơn. Chúc bạn học tốt!
Đừng Bỏ Qua: