199+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp nhất
Bá Đỗ Thế
199+ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường gặp nhất
21.11.2023 47 phút đọc 310 xem

Sản xuất, phân phối ô tô hiện đang là những ngành đang ngày càng phát triển trong thời đại ngày nay. Để có thể phát triển cũng như có thêm nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, những người làm trong ngành ô tô cần nắm vững các thuật ngữ, từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Do đó, nếu bạn cũng đang làm trong lĩnh vực này thì hãy học ngay những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng Tiếng Anh được Jaxtina English Center tổng hợp trong bài viết sau đây.

Kinh Nghiệm: Học tiếng Anh

1. Tổng hợp các từ vựng chuyên ngàng ô tô bằng Tiếng Anh

1.1 Từ vựng Tiếng Anh về các loại ô tô

Sau đây là bảng tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh liên quan đến chủ đề các loại xe ô tô:

Từ VựngPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Car/kɑ:/ô tô nói chung
Van/væn/Xe tải nhỏ
Cab/kæb/taxi
Tram/træm/xe điện
Minicab/’minikæb/Taxi đặt qua tổng đài
Caravan/’kærəvæn/Xe nhà di động
Pick-up/pɪk-ʌp/Xe bán tải
Roadster /ˈrəʊdstə/Xe mui trần 2 cửa 2 chỗ ngồi
Universal/ju:ni’və:sl/Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài gắn liền với khoang hành lý
Cabriolet/kæbriou’lei/Xe 2 cửa mui trần
Sedan/si’dæn/Xe hơi 4 chỗ ngồi có khoang hành lý thấp hơn ca-bin

Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp

1.2 Từ vựng về các bộ phận của xe ô tô bằng Tiếng Anh

Sau đây là một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô về các cấu tạo và bộ phận của xe:

Từ VựngPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Bumper/ˈbʌmpə/bộ phận hãm xung
Headlight/ˈhɛdlʌɪt/đèn pha
Turn signal/təːn ˈsɪɡn(ə)l/(đèn) báo rẽ
Parking light/ˈpɑːkɪŋ laɪt/đèn phanh
Fender/ˈfɛndə/cái chắn bùn
Tire/tʌɪə/lốp xe
Hubcap/ˈhʌbkap/ốp vành
Hood/hʊd/mui xe
Windshield/ˈwɪn(d)ʃiːld/kính chắn gió
Wiper/ˈwʌɪpə/thanh gạt nước
Side mirror/sʌɪd ˈmɪrə/Gương chiếu hậu
Roof rack/ruːf rak/Giá nóc
Sunroof/ˈsʌnruːf/Cửa sổ nóc
Antenna/anˈtɛnə/ăng ten
Rear window/rɪə ˈwɪndəʊ/cửa sổ sau
Rear defroster/rɪə diːˈfrɒstə /nút sấy kính sau
Trunk/trʌŋk/cốp xe
Tail light/teɪl lʌɪt/đèn hậu
Brake light/breɪk lʌɪt/đèn phanh
Backup light/ˈbakʌp lʌɪt/đèn lùi xe
License plate/ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/biển số xe
Exhaust pipe/ɪɡˈzɔːst pʌɪp/ống xả
Muffler/ˈmʌflə/bộ tiêu âm
Transmission/transˈmɪʃ(ə)n/hộp số
Gas tank/ɡas taŋk/bình xăng
jack/dʒæk/cái kích
Spare tire/spɛː tʌɪə/lốp xe dự phòng
Lug wrench/lʌɡ rɛn(t)ʃ/dụng cụ tháo lốp xe
Flare/flɛː/đèn báo khói
Jumper cables/ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/.dây mồi khởi động
Spark plugs/spɑːk plʌɡz/bugi đánh lửa
Air filter/ɛːˈfɪltə/màng lọc khí
Engine/ˈɛndʒɪn/động cơ
Fuel injection system/fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/hệ thống phun xăng
Radiator/ˈreɪdɪeɪtə/bộ tản nhiệt
Radiator hose/ˈreɪdɪeɪtə həʊz /ống nước tản nhiệt
Fan belt/fan bɛlt/dây đeo kéo quạt
Alternator/ˈɔːltəneɪtə/máy phát điện
Dipstick/ˈdɪpstɪk/que thăm nhớt
Battery/ˈbat(ə)ri/ắc quy
Air pump/ɛː pʌmp/ống bơm hơi
Gas pump/ɡas pʌmp/bơm xăng
Nozzle/ˈnɒz(ə)l/vòi bơm xăng
Gas cap/ɡas kap/nắp bình xăng
Gas/ɡas/xăng
Oil/ɔɪl/dầu
Coolant/ˈkuːl(ə)nt/châm nước giải nhiệt
Air/ɛː/khí
Air bag/ɛːbaɡ/túi khí
Visor/ˈvʌɪzə/tấm che nắng
Rearview mirror/ˈmɪrə/kính chiếu sau
Dashboard/ˈdaʃbɔːd/bảng đồng hồ
Temperature Gauge/ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/Đồng hồ nhiệt độ
Gas gauge/ɡas ɡeɪdʒ/nhiên liệu kế
Speedometer/spiːˈdɒmɪtə/đồng hồ đo tốc độ
Odometer/əʊˈdɒmɪtə/đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
Warning lights/ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/:đèn cảnh báo
Steering column/stɪəʳɪŋˈkɒləm/trụ lái
Steering Wheel/stɪəʳɪŋ wiːl/vô lăng
Tape deck/teɪp dɛk/máy phát cát-sét
Cruise control/kruːz kənˈtrəʊl/hệ thống điều khiển hành trình
Horn/hɔːn/còi
Ignition/ɪɡˈnɪʃ(ə)n/bộ phận khởi động
Vent/vent/lỗ thông hơi
Navigation System/navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/hệ thống điều hướng
Radio/ˈreɪdiəʊ/đài
CD player/ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/máy phát nhạc
Heater/ˈhiːtə/máy sưởi
Air conditioning/ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/điều hòa
Defroster/diːˈfrɒstə/hệ thống làm tan băng
Power outlet/ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/ổ cắm điện
Glove compartmentglʌv kəmˈpɑːtmənt/ngăn chứa đồ nhỏ
Emergency Brake/ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/phanh tay, phanh khẩn cấp
Brake/breɪk/phanh
Accelerator/əkˈsɛləreɪtə/chân ga
Automatic transmission/ ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/hệ thống sang số tự động
Gearshift/ˈgɪəʃɪft/cần sang số
Manual transmissionˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/hệ thống sang số sàn
Stick shift/gɪəʳ ʃɪft/cần số
Clutch/klʌtʃ/côn
Door lock/dɔːʳ lɒk/khóa cửa
Door handle/dɔːʳ ˈhændļ/tay cầm mở cửa
Shoulder harness/ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/dây an toàn sau lưng
Armrest/ˈɑːmrest/cái tựa tay
Headrest/ˈhed.rest/chỗ tựa đầu
Seat/siːt/chỗ ngồi, ghế ngồi
Seat belt/siːt bɛlt/dây an toàn
Grill/ɡrɪl/ga lăng tản nhiệt
Shield/ʃiːld/khiên xe
Front fender/frʌnt ˈfɛndə/chắn bùn trước
Wheel/wiːl/bánh xe
Door post/dɔː pəʊst/trụ cửa
Outside mirror/aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/gương chiếu hậu
Roof post/ruːf pəʊst/trụ mui
Quarter window/ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/cửa sổ một phần tư
Back fender/bak ˈfɛndə/chắn bùn sau
Window frame/ˈwɪndəʊ freɪm/khung cửa sổ
Windshield washer/ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /cần gạt nước
Distributor/dɪˈstrɪbjʊtə/bộ chia điện
Dish brake/dɪʃ breɪk/đĩa phanh
Indicator/ˈɪndɪkeɪtə/đèn báo hiệu
Tachometer/taˈkɒmɪtə/đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake/ˈhan(d)breɪk/phanh tay
Indicator/ˈɪndɪkeɪtə/đèn báo hiệu
Tachometer/taˈkɒmɪtə/đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
Handbrake/ˈhan(d)breɪk/phanh tay
Spare wheel/wiːl/Lốp dự phòng
Body side moulding/ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/đường gờ bên hông xe
Line shaft/lʌɪn ʃɑːft/trục chuyển động chính
Parking sensor/pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/cảm biến trước sau
Power steering/ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/tay lái trợ lực
Exhaust systemsystem /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/hệ thống pô xe hơi
Rear axle/rɪə ˈaks(ə)l/cầu sau
Shock absorber/ʃɒk əbˈsɔːbə/bộ giảm xóc
Crankcase/ˈkraŋkkeɪs/các-te động cơ
Oil pan/ ɔɪl pan/các-te dầu
Master cylinder/ ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/xy lanh chính
Luggage rack/ˈlʌɡɪdʒ rak/khung để hành lý
Brake light/ breɪk lʌɪt/đèn phanh
Backup light/ˈbakʌp lʌɪt/đèn lùi xe
Carburetorkɑːbjʊˈrɛtə/bộ chế hòa khí
Radiator hose/ˈreɪdɪeɪtə həʊz/ống nước giải nhiệt
Tail gate/teɪl ɡeɪt/cốp xe
Ignition/ɪɡˈnɪʃ(ə)n/sự đánh lửa
Tire iron/tʌɪə ˈʌɪən/cần nạy vỏ xe
Wheel nuts/wiːl nʌtz/đai ốc bánh xe
Suspension/səˈspɛnʃ(ə)n/hệ thống treo
Bodywork //ˈbɒdɪwəːk/khung xe
Cylinder head/ˈsɪlɪndə hɛd /nắp máy
Coolant reservoir/ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/bình chứa chất tải lạnh
Brake fluid reservoir/breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/bình dầu phanh xe
Tire pressure/tʌɪə ˈprɛʃə/áp suất lốp
Fuse box/fjuːz bɒks/hộp cầu chì
Cam belt/kam bɛlt/dây kéo
Turbocharger/ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/bộ tăng áp động cơ
Chassis/ˈʃasi/sắc xi
Parking brake/pɑːk ɪŋ breɪk/phanh đỗ xe
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Khám Phá Ngay: Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật

2. Thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Bên cạnh những từ vựng được giới thiệu ở trên thì trong Tiếng Anh còn có rất nhiều thuật ngữ được sử dụng để chỉ các bộ phận, thiết bị hoặc quá trình hoạt động của ô tô như:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
Oil drain PlugỐc xả nhớt
PulleylPuli
Fan beltDây đai
Water pumpBơm nước
FanQuạt gió
AlternatorMáy phát điện
Valve springLò xo van
Valve CoverNắp đậy xupap
Fuel Pressure RegulatorBộ điều áp nhiên liệu
Cylinder HeadNắp quy lát
Fuel RailỐng dẫn nhiên liệu
Instake ManifoldCổ hút
Intake PipeĐường ống nạp
IntercoolerKét làm mát không khí
Motor MountCao su chân máy
Charge PipeỐng nạp
Wastergate ActuatorDẫn động khí thải
TubochargeTuabin khí nạp
Down PipeỐng xả
DistributorBộ denco
PistonsPit tông
ValvesXu páp
MirrorsGương chiếu hậu
Tailgates Trunk LidsCửa cốp sau
Tail LightsĐèn sau
Step BumpersCản sau
A/C CondensersDàn nóng
DoorsCửa hông
RadiatorsKét nước
Fendersốp hông
Headlightsđèn đầu
BumpersCản trước
GrillesGa lăng
Radiator SupportsLưới tản nhiệt
Header & Nose PanelsKhung ga lăng
HoodsNắp capo
BrakesPhanh
Steering systemHệ thống lái
Ignition SystemHệ thống đánh lửa
Engine ComponentsLinh kiện trong động cơ
Lubrication systemHệ thống bôi trơn
Fuel Supply SystemHệ thống cung cấp nhiên liệu
Braking SystemHệ thống phanh
Safety SystemHệ thống an toàn
AC SystemHệ thống điều hòa
Auto SensorsCác cảm biến trên xe
Suspension SystemHệ thống treo
Electrical SystemHệ thống điện
Starting SystemHệ thống khởi động
Transmission SystemHệ thống hộp số
Exhaust SystemHệ thống khí thải
Adaptive Cruise ControlHệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake SystemHệ thống phanh điện tử
Sensor ClusterCảm biến ly hợp
Gateway Data TransmitterHộp trung tâm ( xe Đức )
Force Feedback AcceleratorBộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control UnitBộ điều khiển cửa
Sunroof Control UnitBộ điều khiển cửa sổ trời.
Reversible Seat Belt PretensionerBộ căng dây đai
Seat Control UnitBộ điều khiển ghế ngồi
Closing Velocity SensorCảm biến
Side SatellitesCảm biến va chạm thân xe
Upfront SensorCảm biến va chạm phía trước.
Airbag Control UnitHệ thống túi khí
Camera SystemHệ thống camera
Front Camera SystemHệ thống camera trước
Electronically Controlled SteeringHệ thống điều khiển lái điện

3. Các từ Tiếng Anh viết tắt thường gặp trong chuyên ngành ô tô

Sau đây là một số từ viết tắt Tiếng Anh thường được dùng trong các lĩnh vực liên qua đến ô tô:

Từ viết tắtCụm từNghĩa Tiếng Việt
WD, 4×44 Wheel driveDẫn động bốn bánh chủ động
ABSAnti-lock Brake SystemHệ thống chống bó cứng phanh tự động
ARTSAdaptive Restrain Technology SystemHệ thống kích hoạt túi khí khi xảy ra va chạm theo các thông số điện tử được cài đặt trước
BABrake AssistHệ thống hỗ trợ phanh gấp
BHPBrake Horse PowerĐơn vị đo công suất thực của động cơ
C/LCentral LockingHệ thống khóa trung tâm
E/WElectric WindowsHệ thống cửa điện
ESPElectronic Stability ProgrammeHệ thống cân bằng xe tự động điện tử
FFSRFactory Fitted SunroofCửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
HWWHeadlamp Wash/WipeHệ thống làm sạch đèn pha
LPGLiquefied Petroleum GasKhí hóa lỏng
PASPower Assisted SteeringTrợ lực lái

Đọc Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí

Mong rằng những nội dung mà trung tâm chia sẻ trên đây về từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành ô tô sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình làm việc hay học tập. Hãy thường xuyên theo dõi website của Jaxtina English Center để cập nhập thêm nhiều kiến thức về các từ vựng Tiếng Anh thuộc nhiều ngành nghề khác nhé!

Đọc Thêm:

Summery
Sản xuất, phân phối ô tô hiện đang là những ngành đang ngày càng phát triển trong thời đại ngày nay. Để có thể phát triển cũng như có thêm nhiều cơ hội thăng tiến trong công việc, những người làm trong ngành ô tô cần nắm vững các thuật ngữ, từ vựng Tiếng Anh […]
Share This Article
Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
28.01.2024 11 phút đọc 421 xem
Bá Đỗ Thế
26.01.2024 17 phút đọc 425 xem
Cô Đào Thị Mỹ Ngọc
25.01.2024 26 phút đọc 659 xem
Cô Tống Thị Mai Hương