Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng là một phần kiến thức khá quan trọng nếu bạn muốn theo học ngành này. Bởi nếu muốn nghiên cứu và đọc các tài liệu có tính chuyên môn cao trong ngành xây dựng thì nhất định bạn phải giỏi từ vựng Tiếng Anh của chuyên ngành này. Vì thế, thông qua bài học Tiếng Anh hôm nay, Jaxtina sẽ tổng hợp các từ vựng chuyên ngành xây dựng và gửi đến bạn đọc.
Sau đây là các từ vựng Tiếng Anh chỉ các chức vị trong ngành xây dựng
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Contractor | /kən’træktə/ | Nhà thầu |
Owner | /ˈoʊnər/ | Chủ nhà / Chủ sở hữu |
Resident architect | /’rezidənt ˈɑːrkɪtekt/ | Kiến trúc sư thường trú |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Site engineer | /sait ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư công trường |
Structural engineer | /’strʌktʃərəl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư kết cấu |
Construction engineer | /kən’strʌkʃn ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xây dựng |
Electrical engineer | /ɪˈlektrɪkl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư điện |
Water works engineer | /ˈwɔːtər wɜːrks ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư xử lý nước |
Mechanical engineer | /məˈkænɪkl ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư cơ khí |
Soil engineer | /sɔil ˌendʒɪˈnɪr/ | Kỹ sư địa chất |
Mate | /meɪt/ | Thợ phụ |
Mason | /ˈmeɪsn/ | Thợ hồ |
Plasterer | /ˈplɑːstərə/ | Thợ trát |
Carpenter | /ˈkɑːrpəntər/ | Thợ mộc |
Plumber | /ˈplʌmə/ | Thợ sửa ống nước |
Welder | /ˈweldər/ | Thợ hàn |
Site manager | /saɪt ˈmænɪdʒər/ | Quản lý công trường |
Site supervisor | /saɪt ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát công trường |
Có Thể Bạn Quan Tâm: Tiếng Anh doanh nghiệp
Cùng Jaxtina tìm hiểu về từ vựng chỉ các dụng cụ trong ngành xây dựng thông qua bảng tổng hợp dưới đây:
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Bolt | /bəʊlt/ | Bu lông |
Pincers | /ˈpɪnsərz/ | Cái kìm |
Saw | /sɔ:/ | Cái cưa |
Screwdriver | /ˈskruːdraɪvər/ | Tua vít |
Vice | /vaɪs/ | Mỏ cặp |
Chisel | /ˈtʃɪzl/ | Cái đục |
Hammer | /’hæmə/ | Búa |
Shear | /ʃɪr/ | Kéo lớn |
Beam | /bi:m/ | Dầm, xà |
Crane | /kreɪn/ | Cần cẩu |
Crane beam | /krein bi:m/ | Dầm cần trục |
Crane girder | /kreɪn ˈɡɜːrdər/ | Giá cần trục, giàn cần trục |
Automatic fire door | /ˌɔːtəˈmætɪk ˈfaɪə dɔːr/ | Cửa tự động phòng cháy |
Deck bridge | /dek brɪdʒ/ | Cầu có đường xe chạy trên |
Deck girder | /dek ˈɡɜːrdər/ | Giàn cầu |
Spade | /speɪd/ | Cái xẻng |
Tape | /teɪp/ | Thước cuộn |
Wrench | /rentʃ/ | Cờ lê |
Dưới đây là bảng tổng hợp một số từ vựng thường được sử dụng trong chuyên ngành xây dựng:
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Soil boring | /sɔɪl ˈbɔːrɪŋ/ | Khoan đất |
Architecture | /ˈɑːrkɪtektʃər/ | Kiến trúc |
Mechanics | /məˈkænɪks/ | Cơ khí |
Water supply | /‘wɔ:tər səˈplaɪ/ | Nguồn nước |
Drainage | /ˈdreɪnɪdʒ/ | Thoát nước |
Ventilation system | /ˌventɪˈleɪʃn ˈsɪstəm/ | Hệ thống thông gió |
Interior | /ɪnˈtɪriər/ | Nội thất |
Survey | /ˈsɜːrveɪ/ | Khảo sát, đo đạc |
Structure | /ˈstrʌktʃər/ | Kết cấu |
Electricity | /ɪˌlekˈtrɪsəti/ | Điện |
Plumbing system | /’plʌmɪŋ ’sɪstəm/ | Hệ thống cấp nước |
Sewage | /ˈsuːɪdʒ/ | Nước thải |
Heating system | /ˈhiːtɪŋ ’sɪstəm/ | Hệ thống sưởi |
Landscaping | /ˈlændskeɪpɪŋ/ | Ngoại cảnh |
Apartment | /əˈpɑːtmənt/ | Chung cư |
Bathroom | /ˈbɑːθruːm/ | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbedruːm/ | Phòng ngủ |
Living room | /ˈlɪvɪŋ ruːm/ | Phòng khách |
Balcony | /ˈbælkəni/ | Ban công |
Downstairs | /ˌdaʊnˈsteəz/ | Tầng dưới, tầng trệt |
Condominium | /ˌkɒndəˈmɪniəm/ | Chung cư cao cấp |
Từ vựng Tiếng Anh ngành xây dựng
Khám Phá Thêm: Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
Sau đây là một số thuật ngữ Tiếng Anh trong ngành xây dựng mà bạn cần nắm:
Từ vựng | Phiên âm | Phiên dịch |
Drill | /drɪl/ | Máy khoan |
Wheel barrow | /wiːl ˈbærəʊ/ | Xe cút kít, xe đẩy tay |
Aerial ladder | /ˈeriəl ‘lædə/ | Thang có bàn xoay |
Builder’s hoist | /ˈbɪldərs hɔɪst/ | Máy nâng dùng trong xây dựng |
Guard board | /gɑ:d bɔ:d/ | Tấm chắn, tấm bảo vệ |
Concrete mixer | /ˈkɒŋkriːt ˈmɪksər/ | Máy trộn bê tông |
Agitator | /ˈædʒɪteɪtə/ | Máy trộn |
Agitator shaker | /ˈædʒɪteɪtə ‘ʃeɪkə/ | Máy khuấy |
AHU – Air Handling Unit | /eə ˈhændlɪŋ ˈjuːnɪt/ | Thiết bị xử lý khí trung tâm |
Air barrier | /eə ˈbæriə/ | Tấm ngăn không khí |
Air caisson | /eə ˈkeɪsn/ | Giếng chìm hơi ép |
Có Thể Bạn Cần: Tiếng Anh chuyên ngành điện tử
Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp Tiếng Anh phổ biến trong ngành xây dựng mà bạn có thể tham khảo:
Asking about the Project (Hỏi về dự án)
Discussing Plans (Kế hoạch thảo luận)
Dealing with Issues (Xử lý vấn đề)
Updating on Progress (Cập nhập tiến độ)
Discussing Safety (Thảo luận về độ an toàn)
Để vốn từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành xây dựng của bạn ngày một tốt hơn thì bạn cần tìm thêm nhiều nguồn tài liệu khác để tham khảo. Hãy chia sẻ với trung tâm Tiếng Anh Jaxtina qua phần bình luận bên dưới bài viết nếu bạn biết thêm từ vựng chuyên ngành xây dựng nào khác nhé!
Tiếp Tục Với: