Tính từ đuôi ing và ed là hai dạng tính từ chính phổ biến trong Tiếng Anh mang đến những ý nghĩa khác biệt và thường được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Vậy cách phân biệt hai loại tính từ này như thế nào? Xem ngay bài học tiếng Anh của trung tâm Jaxtina để tìm lời giải đáp nhé!
>>>> Khám Phá Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Tính từ đuôi “-ing” thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của người, vật hoặc tình hình trong một thời điểm cụ thể. Loại tính từ trong Tiếng Anh này thường được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “be”.
Ví dụ:
Lưu ý:
Tính từ đuôi “-ed” thường được gọi là tính từ quá khứ, thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc trạng thái của người, vật được tác động bởi một hành động trong quá khứ. Tính từ này thường được đặt trước danh từ hoặc sau động từ “be”.
Ví dụ:
Lưu ý: Một số tính từ đuôi “-ed” có thể cũng được sử dụng như danh từ hoặc động từ.
Tính từ đuôi ing và đuôi ed
>>>> Đọc Thêm: Tính từ đi với giới từ gì?
Nắm rõ cách phân biệt tính từ với hậu tố -ing và -ed giúp chúng ta nhận biết sự khác biệt giữa tình trạng, tính chất của người hoặc vật. Dưới đây là bảng so sánh sự khác biệt giữa các tính từ có hậu tố -ing và -ed mà người học Tiếng nào cũng nên biết.
TÍNH TỪ ĐUÔI “ING” | TÍNH TỪ ĐUÔI “ED” |
Khi một tính từ được sử dụng để mô tả danh từ và tạo thành cụm danh từ chỉ người hoặc vật, chúng thường có dạng tính từ đuôi “-ing”. Ví dụ: Her charming smile brightened up the room. (Nụ cười quyến rũ của cô ấy làm sáng cả căn phòng.) → Tính từ đuôi “-ing” tạo thành cụm danh từ “một giọng hát tuyệt vời” (cụm danh từ theo dạng “tính từ + danh từ”). |
Khi một trong hai chủ thể trong câu có hành động tác động đến chủ thể còn lại, ta thường sử dụng tính từ đuôi “-ed”. Ví dụ:
→ Chủ thể “đứa trẻ” có hành động gây tác động lên chủ thể “ông bà”.
→ Chủ thể “giáo viên” có hành động gây tác động lên chủ thể “học sinh”. |
Khi một tính từ đi kèm với giới từ trong câu, chúng thường có dạng tính từ đuôi “-ed”. Ví dụ: She is fascinated by the historical artifacts in the museum. (Cô ấy bị cuốn hút bởi các hiện vật lịch sử trong bảo tàng.) → Cấu trúc “to be + tính từ ‘-ed’ + giới từ”. |
Dưới đây là một số ví dụ về các cặp tính từ đuôi ing và ed được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh:
Tính từ đuôi -ed | Tính từ đuôi -ing |
Bored (chán chường) | Boring (chán ngắt) |
Confused (bối rối) | Confusing (gây bối rối) |
Interested (quan tâm) | Interesting (thú vị) |
Excited (phấn khích) | Exciting (mang tính kích thích) |
Frightened (sợ hãi) | Frightening (đáng sợ) |
Surprised (ngạc nhiên) | Surprising (đáng ngạc nhiên) |
Disgusted (ghê tởm) | Disgusting (ghê tởm) |
Annoyed (bực mình) | Annoying (gây phiền) |
Tired (mệt mỏi) | Tiring (gây mệt) |
Amused (vui vẻ) | Amusing (vui vẻ) |
Relaxed (thư giãn) | Relaxing (thư giãn) |
Puzzled (bối rối) | Puzzling (gây bối rối) |
Delighted (vui mừng) | Delightful (đáng yêu) |
Frustrated (nản lòng) | Frustrating (gây nản lòng) |
Satisfied (hài lòng) | Satisfying (làm hài lòng) |
Worried (lo lắng) | Worrying (đáng lo lắng) |
>>>> Bài Viết Khác: Trạng từ chỉ tần suất, khả năng, mức độ hoàn thành
Hãy chọn đáp án đúng nhất.
1. He looked very ________ when he heard the news.
2. The movie was so ________ that I fell asleep.
3. She found the book ________ and couldn’t put it down.
4. The weather forecast says it will be ________ tomorrow.
5. After the long hike, they were all ________ and tired.
6. The ________ news made everyone happy.
7. I was so ________ in the story that I didn’t hear you.
8. The ________ children played in the park all day.
9. The cake she baked was really ________.
10. They were ________ to learn about their surprise party.
Trên đây là bài viết chia sẻ về tính từ đuôi ing và ed trong Tiếng Anh cũng như là cách phân biệt 2 loại tính từ này. Hy vọng rằng sau khi đọc xong bài viết này của Jaxtina English Center bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về cách sử dụng các tính từ này và có thể dùng trong khi viết hoặc nói Tiếng Anh một cách linh hoạt và hiệu quả.
>>>> Không Nên Bỏ Qua: