Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là một yếu tố quan trọng không thể bỏ qua. Trong đó, cấu trúc Find là một trong những cấu trúc được sử dụng rất nhiều khi nói và viết Tiếng Anh. Để hiểu sâu hơn về cách sử dụng của Find trong Tiếng Anh, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay bài học ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản dưới đây.
Cấu trúc câu với Find something adj được sử dụng để diễn đạt ai đó phát hiện hoặc nhận thấy một đặc điểm, tình trạng hoặc tính chất của sự vật, sự việc hoặc người nào khác như thế nào.
Công thức:
find + sth/sb + adj
Trong cấu trúc này:
Ví dụ: She found the movie captivating. (Cô ấy phát hiện bộ phim hấp dẫn.) => Trong ví dụ này, “she” (cô ấy) nhận biết rằng bộ phim có đặc điểm hấp dẫn.
Cấu trúc câu find something adj
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc Give
Cấu trúc câu với Find it adj to do something thường được sử dụng khi người nói muốn diễn đạt cảm nhận cá nhân hoặc đánh giá về tính chất của một tình huống hoặc công việc cụ thể.
Công thức:
find + it + adj + to do sth
Trong cấu trúc này:
Ví dụ:
Khám Phá Ngay: Cấu trúc Necessary
Cấu trúc Find something/somebody something được dùng để diễn đạt việc tìm ra, phát hiện hoặc nhận biết một khía cạnh, chi tiết hoặc đặc điểm cụ thể về sự vật, tình huống hoặc đối tượng.
Công thức:
find + something/somebody + something
Trong cấu trúc này:
Ví dụ: They found the conference presentations insightful and engaging. (Họ đã cảm nhận các bài thuyết trình tại hội nghị rất đáng tiếp thu và hấp dẫn.) => Ở ví dụ này , “the conference presentations” là phần làm họ cảm thấy rất đáng tiếp thu và hấp dẫn.
Cấu trúc câu với Find something/somebody something
Đừng Bỏ Qua: Cấu trúc Prevent
Cấu trúc câu với Find somebody doing something được sử dụng để diễn đạt việc phát hiện hoặc nhìn thấy ai đó đang thực hiện một hành động cụ thể tại một thời điểm xác định.
Công thức:
find + sb + doing sth
Trong cấu trúc này:
Ví dụ:
Cấu trúc Find that thường được sử dụng để trình bày một sự phát hiện hoặc nhận xét dựa trên thông tin đã tìm ra.
Công thức:
find + that + mệnh đề [một sự việc, tình huống, thông tin, quan điểm, v.v.]
Ví dụ:
Qua bài viết trên, Jaxtina English Center hy vọng đã mang đến cho bạn những kiến thức cần thiết để có thể nắm vững cách sử dụng của cấu trúc Find trong Tiếng Anh. Hãy thực hành vận dụng ngay những cấu trúc trên để kiến thức được ghi nhớ tốt hơn nhé!
Tiếp Tục Với:
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.