Hẳn là các bạn bắt đầu và đang học Tiếng Anh đã từng gặp phải sự bối rối khi không biết Angry đi với giới từ gì. Do đó, thông qua bài học Tiếng Anh sau đây, Jaxtina English Center đã tổng hợp các cấu trúc của Angry với giới từ kèm ý nghĩa chi tiết. Hãy xem ngay nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Trong Tiếng Anh, Angry là tính từ mang nghĩa là phẫn nộ, tức giận hay giận dữ, diễn tả biểu hiện cảm xúc bất mãn bởi một sự việc, tình huống hoặc hành động nào đó.
Ví dụ:
Angry thường sẽ đi cùng ba giới từ About, At và With.
Công thức Angry about thường được dùng để miêu tả sự giận dữ về một vấn đề, tình huống hay sự việc, sự kiện cụ thể nào đó. Bạn nên lưu ý rằng phía sau giới từ about là một danh từ chỉ vật.
Angry about + something
Angry about + something
Ví dụ:
Khám Phá Ngay: Ashamed đi với giới từ gì?
Angry at là cấu trúc được dùng nhằm miêu tả sự tức giận đối với một người hoặc một vấn đề, vật nào đó. Chính vì vậy, đi sau giới từ at có thể là danh từ chỉ vật, hoặc là danh từ chỉ người.
Angry at + somebody/something
Angry at + somebody/something
Ví dụ:
Angry with là cấu trúc thường được dùng để nói về sự tức giận đối với một ai đó. Đi sau giới từ with sẽ là một cụm danh từ hoặc danh từ chỉ người.
Angry with + somebody
Angry with + somebody
Ví dụ:
Angry đi với giới từ gì?
Đừng Bỏ Qua: Important đi với giới từ gì?
Dưới đây là một số từ có nghĩa tương đồng với Angry trong Tiếng Anh:
Từ đồng nghĩa | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Furious | Furious diễn tả mức độ tức giận mạnh mẽ hơn nhiều khi so với Angry. | I was furious when I found out about being betrayed. (Tôi vô cùng tức giận khi biết chuyện bị phản bội.) |
Mad | Mad biểu đạt sự giận dữ hoặc phẫn nộ giống như angry. | They were mad about the poor service at the hotel. (Bọn họ tức giận vì dịch vụ kém tại khách sạn.) |
Upset | Upset thể hiện cảm giác tức giận và thất vọng vì một chuyện gì đó. So với Angry, từ này nhấn mạnh vào sự thất vọng nhiều hơn. | She was upset when her boyfriend forgot her birthday. (Cô ấy cảm thấy thất vọng khi người yêu quên sinh nhật của cô ấy.) |
Annoyed | Annoyed thể hiện cảm giác bực tức và khó chịu về việc gì đó. Từ này diễn tả mức độ không hài lòng và tức giận nhẹ nhàng hơn Angry. | Hana was annoyed by the audio problems during the event. (Hana bực bội vì những vấn đề âm thanh trong sự kiện.) |
Điền cấu trúc Angry và giới từ phù hợp vào các chỗ trống trong câu:
Bài viết trên đây trung tâm Tiếng Anh Jaxtina đã giúp bạn trả lời đầy đủ cho câu hỏi Angry đi với giới từ gì kèm các công thức và ví dụ chi tiết. Ngoài việc học lý thuyết, bạn cũng hãy làm các bài tập trong bài viết để kiểm tra xem bản thân đã thực sự hiểu rõ cách dùng Angry với giới từ phù hợp nhé!
Có Thể Bạn Quan Tâm: