Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng nhất kèm dịch nghĩa. Ngoài ra, học Tiếng Anh với Jaxtina còn được chia sẻ các ví dụ sử dụng các từ vựng, cụm từ biển báo giao thông này ở trong câu. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng/ Cụm từ | Nghĩa |
Bend | Đoạn đường gấp khúc |
Slippery road | Đoạn đường trơn |
Road narrows | đoạn đường hẹp |
Uneven road | đường nhấp nhô |
Cross road | đường giao nhau |
Two way traffic | đường hai chiều |
Bump | đường xóc |
Danger | nguy hiểm |
Roundabout | Vòng xuyến |
T-Junction | Ngã ba |
Road widens | đường trở nên rộng hơn |
Electric cable overhead | có đường cáp điện phía trên |
Give way | nhường đường cho xe đi ở đường chính |
Slow down | giảm tốc độ |
Stop give way | hết đoạn đường nhường đường |
Traffic signal | tín hiệu giao thông |
Pedestrian crossing | Vạch qua đường |
STOP | dừng lại |
Priority to approaching traffic | ưu tiên cho phương tiện đang đi tới |
End of dual carriage way | hết làn đường đôi |
Quayside | sắp đến cảng |
Runway aircraft | khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh |
Opening bridge | cầu đóng, mở |
Traffic from right | giao thông từ bên phải |
Traffic from left | giao thông từ bên trái |
Stop police | Dừng xe cảnh sát |
Stop customs | dừng xe trong một số trường hợp |
No parking on even day | cấm đỗ xe vào các ngày chẵn |
No parking on odd day | cấm đỗ xe vào các ngày lẻ |
No parking stopping | cấm đỗ xe |
No entry | Cấm vào |
No crossing | cấm người đi bộ qua đường |
No pedestrians cycling | Cấm người và xe đạp qua đường |
No U-Turn | cấm rẽ hình chữ U |
No trucks | cấm xe tải |
No horn | Cấm bấm còi |
No overtaking | cấm vượt |
No buses | Cấm xe bus |
Length limit | giới hạn chiều dài |
Speed limit | giới hạn tốc độ |
Railway | đường sắt |
Roundabout | vòng xuyến |
Handicap parking | chỗ đỗ xe của người khuyết tật |
Go straight | đi thẳng |
Sau đây là một số ví dụ sử dụng các từ vựng biển báo giao thông bằng Tiếng Anh trong câu:
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày (Everyday things)
Thông qua bài viết trên đây, Jaxtina English đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng trong đời sống và thường xuất hiện trong bài thi. Hãy theo dõi website của chúng tôi để tìm hiểu thêm những chủ đề từ vựng Tiếng Anh khác nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: