Tổng hợp từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh mới nhất
Bá Đỗ Thế
Tổng hợp từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh mới nhất
10.05.2023 12 phút đọc 537 xem

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng nhất kèm dịch nghĩa. Ngoài ra, học Tiếng Anh với Jaxtina còn được chia sẻ các ví dụ sử dụng các từ vựng, cụm từ biển báo giao thông này ở trong câu. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!

1. Tổng hợp các từ vựng biển báo giao thông bằng Tiếng Anh

Từ vựng/ Cụm từNghĩa
BendĐoạn đường gấp khúc
Slippery roadĐoạn đường trơn
Road narrowsđoạn đường hẹp
Uneven roadđường nhấp nhô
Cross roadđường giao nhau
Two way trafficđường hai chiều
Bumpđường xóc
Dangernguy hiểm
RoundaboutVòng xuyến
T-JunctionNgã ba
Road widensđường trở nên rộng hơn
Electric cable overheadcó đường cáp điện phía trên
Give waynhường đường cho xe đi ở đường chính
Slow downgiảm tốc độ
Stop give wayhết đoạn đường nhường đường
Traffic signaltín hiệu giao thông
Pedestrian crossingVạch qua đường
STOPdừng lại
Priority to approaching trafficưu tiên cho phương tiện đang đi tới
End of dual carriage wayhết làn đường đôi
Quaysidesắp đến cảng
Runway aircraftkhu vực máy bay cất cánh, hạ cánh
Opening bridgecầu đóng, mở
Traffic from rightgiao thông từ bên phải
Traffic from leftgiao thông từ bên trái
Stop policeDừng xe cảnh sát
Stop customsdừng xe trong một số trường hợp
No parking on even daycấm đỗ xe vào các ngày chẵn
No parking on odd daycấm đỗ xe vào các ngày lẻ
No parking stoppingcấm đỗ xe
No entryCấm vào
No crossingcấm người đi bộ qua đường
No pedestrians cyclingCấm người và xe đạp qua đường
No U-Turncấm rẽ hình chữ U
No truckscấm xe tải
No hornCấm bấm còi
No overtakingcấm vượt
No busesCấm xe bus
Length limitgiới hạn chiều dài
Speed limitgiới hạn tốc độ
Railwayđường sắt
Roundaboutvòng xuyến
Handicap parkingchỗ đỗ xe của người khuyết tật
Go straightđi thẳng

2. Ví dụ sử dụng từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh

Sau đây là một số ví dụ sử dụng các từ vựng biển báo giao thông bằng Tiếng Anh trong câu:

  • Signboards are a solution to help establish traffic order, avoid chaos and congestion on the road. (Biển báo là giải pháp giúp thiết lập trật tự giao thông, tránh tình trạng lộn xộn, ùn tắc trên đường.)
  • Slippery road signs are usually placed where slippage occurs. (Các biển báo đường trơn trượt thường được đặt ở những khu vực có thể tồn tại tình trạng trơn trượt.)
  • Uneven road signs are used to warn of damage to the road surface that could cause a driver to lose control if hit at normal speeds. (Biển báo đường nhấp nhô được sử dụng để cảnh báo về những hư hỏng trên mặt đường có thể khiến tài xế mất kiểm soát nếu tông phải ở tốc độ bình thường.)
  • Without any traffic signs on the road, the traffic will be messy and tragic accidents can occur. (Nếu không có bất kỳ biển báo giao thông nào trên đường, các phương tiện giao thông sẽ lộn xộn và có thể xảy ra những vụ tai nạn thương tâm.)
  • No U-turn signs are placed at intersections to warn drivers not to make U-turns. (Biển cấm rẽ chữ U được tại các giao lộ để cảnh báo người lái xe không được quay đầu xe)
  • A pedestrian crossing is a lane reserved for pedestrians to cross boulevards and streets. (Vạch qua đường dành cho người đi bộ là làn đường dành riêng để người đi bộ băng qua các đại lộ, đường phố)
  • The end of a double road sign is a sign that tells drivers that the one way road ahead is about to end. (Biển báo hết làn đường đôi là biển báo cho người lái xe biết rằng đường hai chiều phía trước sắp kết thúc.)
  • When asked by the police about the reason for the mistake, the driver replied that he did not see a “no overtaking” sign. (Khi được cảnh sát hỏi về lý do mắc lỗi, tài xế trả lời rằng không nhìn thấy biển báo “cấm vượt”.)
  • A roundabout is a type of circular intersection or junction that allows traffic to flow in one direction around the center. (Vòng xuyến là một loại ngã tư hoặc ngã ba hình tròn cho phép các phương tiện lưu thông theo một hướng xung quanh trung tâm.)

>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Các từ vựng tiếng Anh về cuộc sống hàng ngày (Everyday things)

Thông qua bài viết trên đây, Jaxtina English đã giúp bạn tổng hợp những từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng trong đời sống và thường xuất hiện trong bài thi. Hãy theo dõi website của chúng tôi để tìm hiểu thêm những chủ đề từ vựng Tiếng Anh khác nhé!

>>>> Tiếp Tục Với:

Summery
Bài viết sau đây sẽ giúp bạn tổng hợp các từ vựng biển báo giao thông Tiếng Anh thông dụng nhất kèm dịch nghĩa. Ngoài ra, học Tiếng Anh với Jaxtina còn được chia sẻ các ví dụ sử dụng các từ vựng, cụm từ biển báo giao thông này ở trong câu. Hãy cùng tìm […]
Share This Article
Bá Đỗ Thế
Xem tác giả
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
28.01.2024 11 phút đọc 424 xem
Bá Đỗ Thế
26.01.2024 17 phút đọc 428 xem
Cô Đào Thị Mỹ Ngọc
25.01.2024 26 phút đọc 665 xem
Cô Tống Thị Mai Hương