Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh chính xác như thế nào? Cách đọc số tiền với từng loại đơn vị tiền tệ phổ biến ra sao? Hãy cùng Jaxtina English tìm hiểu ngay trong nội dung bài viết sau đây nhé!
>>>> Xem Ngay: Kinh nghiệm học Tiếng Anh
Cùng tham khảo một số từ vựng Tiếng Anh về tiền tệ trong bảng dưới đây nhé!
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Currency | /ˈkɜːrənsi/ | Tiền tệ |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Banknote | /ˈbæŋknoʊt/ | Tờ tiền, giấy tiền |
Coin | /kɔɪn/ | Đồng xu |
Denomination | /dɪˌnɑːməˈneɪʃən/ | Mệnh giá |
Exchange rate | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt/ | Tỷ giá hối đoái |
Conversion | /kənˈvɜːrʒən/ | Quy đổi |
ATM | /ˌeɪtiːˈɛm/ | Máy rút tiền tự động |
Bank account | /bæŋk əˈkaʊnt/ | Tài khoản ngân hàng |
Credit card | /ˈkrɛdɪt kɑːrd/ | Thẻ tín dụng |
Debit card | /ˈdɛbɪt kɑːrd/ | Thẻ ghi nợ |
Savings account | /ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt/ | Tài khoản tiết kiệm |
Checking account | /ˈtʃɛkɪŋ əˈkaʊnt/ | Tài khoản thanh toán |
Wire transfer | /ˈwaɪər ˈtrænsfɜːr/ | Chuyển khoản điện tử |
Interest rate | /ˈɪntrɪst reɪt/ | Lãi suất |
Counterfeit money | /ˈkaʊntərfɪt ˈmʌni/ | Tiền giả |
Currency exchange | /ˈkɜːrənsi ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Đổi tiền tệ |
Central bank | /ˈsɛntrəl bæŋk/ | Ngân hàng trung ương |
Deflation | /dɪˈfleɪʃən/ | Giảm phát |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: 12 cách cải thiện kỹ năng nói Tiếng Anh hiệu quả nhất
Để đọc số tiền trong tiếng Anh, bạn có thể làm theo các bước sau:
Ví dụ:
Cách đọc số tiền trong Tiếng Anh
>>>> Có Thể Bạn Cần: Cách nói giờ trong Tiếng Anh chuẩn xác cực đơn giản
Trong hệ thống tiền tệ của Việt Nam ít khi sử dụng các số tiền lẻ quá nhỏ. Tuy nhiên, ở nước ngoài, các số lẻ sau dấu phẩy rất thông dụng. Giữa số tiền chẵn và lẻ bạn cần dùng “point” hoặc dựa vào đơn vị để chia nhỏ số tiền ra rồi đọc.
Ví dụ:
>>>> Khám Phá Ngay: Cách diễn đạt đồng ý trong tiếng Anh hiệu quả (Expressing agreement)
Khi đọc số tiền không cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ chung để mô tả số tiền đó. Dưới đây là một số cách đọc số tiền trong Tiếng Anh mà bạn có thể sử dụng:
Ví dụ: “I found a small amount of money on the street.”
Ví dụ: “He earned a substantial amount of money from his business.”
Ví dụ: “They donated a significant sum of money to the charity.”
Ví dụ: “They invested a large sum of money in the project.”
Ví dụ: “She spent a significant amount of money on her wedding.”
Ví dụ: “The price of that luxury car is exorbitant.”
Cách đọc số tiền không cụ thể trong Tiếng Anh
>>>> Đừng Bỏ Qua: 7 cách nói Tiếng Anh lưu loát như người bản xứ mà bạn nên biết
USD là đơn vị tiền tệ của Mỹ. Dưới đây là cách đọc số tiền USD bằng chữ Tiếng Anh:
VND là đơn vị tiền tệ của Việt Nam. Dưới đây là cách đọc số tiền VND bằng chữ Tiếng Anh:
EURO là đơn vị tiền tệ ở các nước Châu Âu. Cách đọc EURO bằng chữ Tiếng Anh là 53.93€: Fifty three euros and ninety three cents hoặc Fifty three euros ninety-three.
Bảng Anh (pound) là đơn vị tiền tệ của Anh. Cách đọc Bảng Anh bằng chữ Tiếng Anh cụ thể như sau: £150.35: One hundred and fifty pounds and thirty-five pences.
Cách đọc số tiền cụ thể với các đơn vị tiền tệ phổ biến
Dưới đây là một bài tập đọc số tiền trong tiếng Anh:
1. $5.25
2. $20.50
3. $100.75
4. $2,500.50
5. $10.99
6. $500.05
7. $1,250.75
8. $3.20
9. $50,000.50
10. $1,000,000.99
1. Five dollars and twenty-five cents.
2. Twenty dollars fifty cents.
3. One hundred dollars and seventy-five cents.
4. Two thousand five hundred dollars and fifty cents.
5. Ten dollars and ninety-nine cents.
6. Five hundred dollars and five cents.
7. One thousand two hundred fifty dollars and seventy-five cents.
8. Three dollars twenty cents.
9. Fifty thousand dollars and fifty cents.
10. One million dollars and ninety-nine cents.
Jaxtina English Center ong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về cách đọc số tiền trong Tiếng Anh. Hãy luyện tập đọc số tiến bằng Tiếng Anh mỗi ngày để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về chủ đề này nhé!
>>>> Tiếp Tục Với: