Từ vựng nghề nghiệp luôn là topic từ vựng được nhiều người quan tâm khi tham gia vào các cuộc phỏng vấn hay giao tiếp về vấn đề công việc. Vậy bạn đã nắm được hết các từ vựng Tiếng Anh thông dụng về chủ đề công việc, nghề nghiệp chưa? Hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về một số từ, cụm từ và mẫu câu nên biết về chủ đề này trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Tổng hợp 100+ từ vựng nghề nghiệp (Jobs)
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Accountant | əˈkaʊntənt | Kế toán |
2 | Actuary | ˈækʃuəri |
Chuyên viên thống kê
|
3 | Advertising executive | ədˈvɜːtɪzɪŋ ɪɡˈzekjʊtɪv |
Trưởng phòng quảng cáo
|
4 | Architect | ˈɑːkɪtekt | Kiến trúc sư |
5 | Artist | ˈɑːtɪst | Nghệ sĩ |
6 | Astronaut | ˈæstrənɔːt | Phi hành gia |
7 | Astronomer | əˈstrɒnəmər |
Nhà thiên văn học
|
8 | Auditor | ˈɔːdɪtər | Kiểm toán viên |
9 | Author | ˈɔːθər | Tác giả |
10 | Baker | ˈbeɪkər | Thợ làm bánh |
11 | Banker | ˈbæŋkər |
Nhân viên ngân hàng
|
12 | Barber | ˈbɑːbər | Thợ cắt tóc nam |
13 | Bartender | ˈbɑːrtɛndər | Pha chế viên |
14 | Biologist | baɪˈɒlədʒɪst | Nhà sinh học |
15 | Bricklayer | ˈbrɪklɛər | Thợ nề |
16 | Builder | ˈbɪldər | Thợ xây dựng |
17 | Bus driver | bʌs ˈdraɪvər | Tài xế xe buýt |
18 | Butcher | ˈbʊtʃər | Thợ đồ tể |
19 | Cabinetmaker | ˈkæbɪnɪtmɛɪkər | Thợ mộc |
20 | Carpenter | ˈkɑːpəntər | Thợ mộc |
21 | Cashier | kæˈʃɪr | Thu ngân |
22 | Chef | ʃef | Bếp trưởng |
23 | Chemist | ˈkemɪst | Hóa học gia |
24 | Civil engineer | ˈsɪvəl ˌɛndʒɪˈnɪər | Kỹ sư xây dựng |
25 | Cleaner | ˈkliːnər |
Nhân viên vệ sinh
|
26 | Clerk | klɑːk |
Nhân viên văn phòng
|
27 | Coach | koʊtʃ | Huấn luyện viên |
28 | Comedian | kəˈmiːdɪən | Diễn viên hài |
29 | Computer programmer | kəmˈpjuːtər prəˈɡræmər |
Lập trình viên máy tính
|
30 | Cook | kʊk | Đầu bếp |
31 | Courier | ˈkʊriər |
Người chuyển phát nhanh
|
32 | Dancer | ˈdɑːnsər | Vũ công |
33 | Dentist | ˈdentɪst | Nha sĩ |
34 | Designer | dɪˈzaɪnər | Nhà thiết kế |
35 | Developer | dɪˈveləpər | Lập trình viên |
36 | Director | dɪˈrektər | Giám đốc |
37 | Doctor | ˈdɒktər | Bác sĩ |
38 | Driver | ˈdraɪvər | Tài xế |
39 | Economist | ɪˈkɒnəmɪst | Nhà kinh tế học |
40 | Editor | ˈedɪtər | Biên tập viên |
41 | Electrician | ɪˈlektrɪʃən | Thợ điện |
42 | Engineer | ˌɛndʒɪˈnɪər | Kỹ sư |
43 | Entrepreneur | ˌɒntrəprəˈnɜːr | Doanh nhân |
44 | Farmer | ˈfɑːmər | Nông dân |
45 | Fashion designer | ˈfæʃn dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế thời trang
|
46 | Fisherman | ˈfɪʃərmən | Ngư dân |
47 | Flight attendant | ˈflaɪt əˈtɛndənt |
Tiếp viên hàng không
|
48 | Florist | ˈflɒrɪst | Người bán hoa |
49 | Food service worker | ˈfuːd ˈsɜːvɪs ˈwɜːkər |
Nhân viên phục vụ ăn uống
|
50 | Forester | ˈfɒrɪstər | Kiểm lâm viên |
51 | Graphic designer | ˈɡræfɪk dɪˈzaɪnər | Thiết kế đồ họa |
52 | Hairdresser | ˈheədresər | Thợ làm tóc |
53 | Handyman | ˈhændimæn | Thợ sửa chữa |
54 | Healthcare worker | ˈhelθker ˈwɜːkər | Nhân viên y tế |
55 | Homemaker | ˈhoʊmmeɪkər | Người nội trợ |
56 | Hotel manager | ˈhoʊtel ˈmænɪdʒər |
Quản lý khách sạn
|
57 | Human resources manager | ˈhjuːmən rɪˈsɔːsɪz ˈmænɪdʒər |
Quản lý nhân sự
|
58 | Illustrator | ɪˈlʌstreɪtər | Họa sĩ minh họa |
59 | Insurance agent | ɪnˈʃʊrəns ˈeɪdʒənt | Đại lý bảo hiểm |
60 | Interior designer | ɪnˈtɪəriər dɪˈzaɪnər |
Nhà thiết kế nội thất
|
61 | Interpreter | ɪnˈtɜːprɪtər | Phiên dịch viên |
62 | Inventor | ɪnˈventər | Nhà phát minh |
63 | Journalist | ˈdʒɜːnəlɪst | Nhà báo |
64 | Judge | dʒʌdʒ | Thẩm phán |
65 | Laborer | ˈleɪbərər | Người lao động |
66 | Lawyer | ˈlɔːjər | Luật sư |
67 | Librarian | laɪˈbrɛəriən | Thủ thư |
68 | Lifeguard | ˈlaɪfɡɑːrd | Cứu hộ viên |
69 | Logistic manager | lɒˈdʒɪstɪk ˈmænɪdʒər | Quản lý hậu cần |
70 | Maid | meɪd | Người giúp việc |
71 | Makeup artist | ˈmeɪkʌp ˈɑːtɪst |
Chuyên gia trang điểm
|
72 | Manager | ˈmænɪdʒər | Quản lý |
73 | Manufacturer | ˈmænjuːfæktʃərər | Nhà sản xuất |
74 | Mason | ˈmeɪsən | Thợ nề |
75 | Mechanic | məˈkænɪk | Thợ cơ khí |
76 | Medical assistant | ˈmedɪkəl əˈsɪstənt | Trợ lý y tế |
77 | Miner | ˈmaɪnər | Thợ mỏ |
78 | Musician | mjuˈzɪʃən | Nhạc sĩ |
79 | Nanny | ˈnænɪ | Giữ trẻ |
80 | Nurse | nɜːs | Y tá |
81 | Nutritionist | njuːˈtrɪʃənɪst |
Chuyên gia dinh dưỡng
|
82 | Occupational therapist | əʊkjʊˈpeɪʃənəl ˈθerəpɪst |
Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp
|
83 | Office worker | ˈɒfɪs ˈwɜːkər |
Nhân viên văn phòng
|
84 | Operator | ˈɒpəreɪtər | Người vận hành |
>>>> Khám Phá Ngay: 100 từ vựng về Marketing bằng thông dụng và phổ biến nhất
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
Productivity (v) | /ˌprɒd.ʌkˈtɪv.ə.ti/ | Năng suất làm việc |
The company aims to increase the productivity of employees this month. Công ty muốn tăng năng suất làm việc của nhân viên trong tháng này. |
Salary (n) | /ˈsæl.ər.i/ | Mức lương |
He wants to get a new job with higher salary. Anh ta muốn kiếm một công việc mới với mức lương cao hơn. |
Efficient (adj) | /ɪˈfɪʃ.ənt/ | Hiệu quả |
That’s not an efficient way to run the business. Đó không phải cách hiệu quả để điều hành doanh nghiệp. |
Fire (v) | /faɪər/ | Sa thải |
The manager fired him after 3-month working. Người quản lí đã sa thải anh ta sau 3 tháng làm việc. |
Steady job (n.p) | /ˈsted.i dʒɒb/ | Công việc ổn định |
It’s very hard to get a steady job these days. Thật khó để kiếm một công việc ổn định trong thời buổi hiện nay |
Commute (v) | /kəˈmjuːt/ | Đi lại giữa nơi làm việc và nhà |
Commuting can take a long time and be very exhausting. Đi lại giữa nơi làm việc và nhà có thể rất mất thời gian và mệt mỏi. |
Workaholic (n) | /ˌwɜː.kəˈhɒl.ɪk/ | Người tham công tiếc việc |
I used to be a workaholic. Tôi từng là một người tham công tiếc việc. |
Overworked (adj) | /ˌəʊ.vəˈwɜːkt/ | Làm việc quá sức |
He has been overworked the whole week. Anh ta đã làm việc quá sức cả tuần rồi. |
Understaffed (adj) | /ˌʌn.dəˈstɑːft/ | Thiếu nhân viên |
Despite being understaffed, the business still run smoothly. Tuy thiếu nhân viên nhưng việc kinh doanh vẫn diễn ra suôn sẻ. |
Overtime (adv) | /ˈəʊ.və.taɪm/ | Quá giờ |
Some employees had to work overtime due to the increased workload. Một số nhân viên đã phải làm quá giờ vì lượng công việc tăng lên. |
Promote (v) | /prəˈməʊt/ | Thăng chức |
He was promoted to Chief Executive Officer of the company. Anh ta được thăng chức lên làm GIám đốc điều hành của Công ty. |
Incentive (n) | /ɪnˈsen.tɪv/ | Động lực làm việc |
Bonus payments provide an incentive to work harder. Các khoản tiền thưởng sẽ tạo động lực để làm việc chăm chỉ hơn. |
Make redundant (v.p) | /meɪk rɪˈdʌn.dənt/ | Bị buộc thôi việc |
He was made redundant from the company after 5 years. Sau 5 năm anh ta đã bị công ty buộc thôi việc. |
Paid holiday (n.p) | /peɪd ˈhɒl.ə.deɪ/ | Ngày nghỉ có trả lương |
Paid holidays are the days when the company pays you, but you are not required to work. Ngày nghỉ có trả lương là khi bạn không phải đi làm nhưng vẫn được công ty trả lương. |
Good at going under pressure (v.p) |
/ɡʊd ˌət ˈɡəʊ.ɪŋ ˈʌn.dər ˈpreʃ.ər/ | Chịu được áp lực công việc |
This job requires those who are good at going under pressure. Công việc này yêu cầu những người chịu được áp lực công việc. |
Resign from the office (v.p) | /rɪˈzaɪn frɒm ðiː ˈɒf.ɪs/ | Từ chức, xin thôi việc |
He resigned from the office so that he would have more time for his family. Anh ta xin thôi việc để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình. |
On the dole (phr) | /ˈɒn ðə dəʊl/ | Hưởng trợ cấp thất nghiệp |
In some countries, people who have not had a job will be on the dole. Ở một số quốc gia, những người không có việc làm sẽ được hưởng trợ cấp thất nghiệp. |
Have a good work – life balance (v.p) | /hæv ə ˈwɜː.kɪŋ laɪf ˈbæl.əns/ | Có sự cân bằng trong công việc và cuộc sống |
It’s important to have a good working–life balance. Có sự cân bằng trong công việc và cuộc sống là vô cùng quan trọng. |
>>>> Khám Phá Thêm: Từ vựng chủ đề crime, cảnh sát, và lực lượng vũ trang
>>>> Đọc Thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc
Bạn đã nắm rõ hết các từ và cụm từ vựng về công việc trên chưa? Hãy vận dụng những kiến thức đã học để hoàn thành bài tập dưới đây nhé:
Complete the sentences with the words in the box: (Điền từ trong khung để hoàn thành câu)
understaffed workaholic resign from the office going under pressure promoted overworked |
1. Michael works more than 70 hours a week. He is totally ___________.
2. He had to ____________ due to the adverse working conditions.
3. John can do such an intensively hard job. He is the one good at _____________.
4. The company is currently ____________. There are not enough employees to do all the work.
5. Bill was ___________ to Personnel Manager due to the extraordinary achievements he made to the corporation over the years.
6. Paul is a _____________. He never stops working.
Xem đáp án
|
Từ vựng chủ đề Job cũng như nhiều chủ đề khác, đều rất phong phú và đa dạng. Và một khi đã nắm vững rồi, bạn có thể áp dụng được rất nhiều, đặc biệt là các kỹ năng nói hoặc viết. Jaxtina English Center hy vọng qua bài viết này, bạn sẽ học được thêm nhiều từ vựng mới mà bản thân chưa biết.
>>>> Xem Thêm: