Trong tiếng Anh, cấu trúc In order to được sử dụng vô cùng thông dụng trong giao tiếp. Vậy bạn đã biết In order to có nghĩa là gì chưa? Có những cấu trúc nào tương tự với In order to trong Tiếng Anh? Nếu chưa thì hãy xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây của Jaxtina English Center để tìm hiểu chi tiết về cấu trúc câu này nhé!
Đừng Bỏ Qua: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
In order to có nghĩa là để làm một việc gì đó. Trong Tiếng Anh, In order to đảm nhiệm vai trò như một liên từ diễn tả mục đích của một sự việc nào đó.
Ví dụ:
In order to có nghĩa là gì?
Đọc Thêm: 84 cấu trúc câu Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, cấu trúc In order to sẽ có 2 cách dùng thông dụng nhất đó chính là:
Bạn có thể sử dụng In order to đi cùng với động từ nguyên thể khi nói về mục đích thực hiện hành động nhằm hướng tới chủ ngữ trong câu.
Công thức:
S + V + in order (not) to + V (inf)
Ví dụ:
Nếu mục đích thực hiện hành động trong câu hướng tới một đối tượng khác (tân ngữ), bạn hãy sử dụng cấu trúc In order to sau đây:
Công thức:
S + V + in order + for somebody + (not) + to + V (inf)
Ví dụ:
Cấu trúc câu In order to
Tìm Hiểu Thêm: Cấu trúc be about to
Sau đây là các cấu trúc có ý nghĩa tương tự với In order to trong Tiếng Anh:
Cấu trúc | Công thức | Ví dụ |
So as to | S + V + so as + (not) + to + V + … | My mother opened the window in order to let some sunlight in. → My mother opened the window so as to let some sunlight in. (Mẹ tôi mở cửa sổ cho chút nắng vào phòng.) |
Cấu trúc to verb | To + Vinf | Leny ran out in order to check if his dog was still there. → Leny ran out to check if his dog was still there. (Leny chạy ra ngoài để kiểm tra xem liệu cún con của anh ấy có còn ở đó.) |
So that/In order that | So that/In order that + S | My brother studies every day in order to pass the final exam. → My brother studies every day so that he passes the final exam. (Em trai tôi học bài mỗi ngày để có thể vượt qua bài kiểm tra cuối kỳ.) |
With the aim of | With the aim of + V – ing | Mary stayed up late in order to finish that last part of the project. → Mary stayed up late with the aim of finishing the last part of the project. (Mary thức trễ để hoàn thành phần cuối của dự án.) |
Khi sử dụng dạng câu có chứa cấu trúc In order to để viết lại câu, bạn cần chú ý đến 2 điểm chính sau đây:
Viết lại các câu dưới đây với In order to.
Mong rằng sau khi bài viết trên bạn sẽ nắm rõ ý nghĩa cũng như các cách dùng cấu trúc In order to. Nếu còn có bất cứ thắc mắc gì về cấu trúc này thì bạn hãy để lại các câu hỏi dưới phần bình luận của bài viết. Trung tâm Tiếng Anh Jaxtina sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết.
Có Thể Bạn Quan Tâm:
Jaxtina đã nhận thông tin đăng ký của bạn.