Cấu trúc Responsible là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến, được sử dụng để diễn tả trách nhiệm của một người hoặc một nhóm người đối với một việc làm nào đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ cuộc sống hàng ngày đến các bài học tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc câu Responsible, cách sử dụng và làm bài tập vận dụng nhé.
Trong tiếng Anh Responsible thường đi với 3 giới từ là for, to, with.
Ví dụ:
Anna is responsible for cleaning up after his puppy. – Anna chịu trách nhiệm dọn dẹp con chó con của anh ấy.
She’s not really responsible with the team’s results. – Cô ấy không thực sự có trách nhiệm với kết quả của đội.
He was responsible to bring the cake to our party. – Anh ấy chịu trách nhiệm mang bánh đến bữa tiệc của chúng tôi.
Responsible đi với những giới từ gì?
Đọc Thêm: Ôn luyện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản, quan trọng cần phải nắm
Responsible trong tiếng Anh nghĩa là có trách nhiệm, đáng tin cậy và có khả năng đảm nhận trách nhiệm trong một tình huống hay vị trí nào đó.
Ví dụ:
The employee is responsible to the manager for completing the tasks. (Nhân viên chịu trách nhiệm trước quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ.)
Cách dùng cấu trúc Responsible
Tuy nhiên, khi áp dụng vào ngữ cảnh khác nhau responsible sẽ có cấu trúc và cách dùng khác nhau. Sau đây hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về 5 cấu trúc thường dùng của Responsible nhé!
Cấu trúc responsible for + Ving thường dùng để nói về ai, cái gì đó chịu trách nhiệm làm việc nào đó.
S + be responsible for + Ving |
Ví dụ:
(Hội đồng thành phố có trách nhiệm giữ cho đường phố sạch sẽ.)
(Bộ phận của cô chịu trách nhiệm giám sát công việc.)
Cấu trúc responsible to sb for sth được dùng để nói về ai, cái gì chịu trách nhiệm trước ai đó trong một nhóm hay một tổ chức và được phân chia theo cấp bậc.
S + be responsible + to sb (+ for Danh từ) |
Ví dụ:
(Cô ấy phải chịu trách nhiệm trước quản lý của mình.)
(Chính phủ chịu trách nhiệm trước nhân dân về sự phát triển của đất nước.)
Responsible to sb/sth dùng để diễn tả ai có có quyền kiểm soát và bạn cần phải báo cáo, giải thích công việc của mình với họ.
S + be responsible to + sb/sth |
Ví dụ:
(Nhân viên chịu trách nhiệm trước quản lý về việc hoàn thành nhiệm vụ.)
(Cha mẹ chịu trách nhiệm trước nhà trường về việc đi học của con cái họ.)
Cấu trúc responsible for sb/sth dùng để diễn tả việc bạn có trách nhiệm với ai, việc gì đó, cái gì đó, nếu có gì không may xảy ra ảnh hưởng đến kết quả thì bạn sẽ bị khiển trách.
S + be responsible for + sb/sth |
Ví dụ:
(Thời tiết xấu trong tháng trước là nguyên nhân dẫn đến mất mùa.)
(Những người chịu trách nhiệm về những tội ác này phải bị đưa ra tòa và bị trừng phạt.)
Cấu trúc responsible with sth thường được dùng để chỉ việc phân chia trách nhiệm, hoặc ám chỉ việc ai đó làm tốt một nhiệm vụ gì đó và giữ tinh thần trách nhiệm với nó.
S + be responsible with + sth |
Ví dụ:
(Cha mẹ có trách nhiệm/đảm đang trong việc giữ tiền bạc)
(Hai người bạn giỏi/ đảm đang trong việc chuẩn bị cho tiệc)
Đọc Thêm: Cấu trúc Necessary
Ngoài 5 cấu trúc với responsible ở trên thì còn các cụm từ đi kèm với responsible thông dụng như:
Từ/ cụm từ | Ví dụ |
Take/Assume/Bear responsibility – Chịu trách nhiệm |
The company bears responsibility for the safety of its employees. (Công ty chịu trách nhiệm về sự an toàn của nhân viên.) |
Hold responsible – Giữ trách nhiệm |
The police held the driver responsible for the accident. (Cảnh sát đã buộc người lái xe phải chịu trách nhiệm cho vụ tai nạn.) |
Abdication of responsibility – Thoái thác trách nhiệm |
The teacher’s abdication of responsibility for the class led to chaos. (Việc giáo viên từ bỏ trách nhiệm đối với lớp học đã dẫn đến hỗn loạn.) |
Accepted responsibility – Đã nhận trách nhiệm |
The student accepted responsibility for his bad grades. (Học sinh thừa nhận trách nhiệm cho điểm số kém của mình.) |
Acceptance of responsibility – Nhận trách nhiệm |
The driver’s acceptance of responsibility for the accident was a sign of remorse. (Việc người lái xe nhận trách nhiệm về vụ tai nạn là một dấu hiệu của sự hối hận.) |
Các cụm từ liên quan với từ Responsible
Xem Thêm: Cấu trúc Prevent
Bài tập 1: Hoàn thành câu với cấu trúc responsible
1. The government is …. the country’s safety.
2. The company is …. the production of the product.
3. The parents are …. their children’s education.
4. The company is …. its employees’ safety
5. The employee is …. the manager
6. The employee is …. the company.
7.The manager is …. the company’s finances
8. The teacher is …. the students’ learning
9. The accountant is …. the company’s accounts
10. The child is …. the parents.
1. responsible for
2. responsible with
3. responsible for
4. responsible for
5. responsible to
6. responsible to
7. responsible with
8. responsible for
9. responsible with
10. responsible to
Bài tập 2: Tìm lỗi sai và sửa lại trong các câu sau:
1. The manager is responsible with the company’s finances.
2. The doctor is responsible with the patient’s care.
3. The child responsible for the mess.
4. The engineer is responsible with the design of the building.
5. The accountant is responsible to the company’s accounts.
1. The manager is responsible for the company’s finances.
2. The doctor is responsible for the patient’s care.
3. The child is responsible for the mess.
4. The engineer is responsible for the design of the building.
5. The accountant is responsible for the company’s accounts.
Cấu trúc Responsible là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, cần được nắm vững để có thể sử dụng thành thạo. Bằng cách hiểu rõ cách sử dụng của cấu trúc này, bạn có thể diễn đạt trách nhiệm của mình một cách rõ ràng và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Cùng theo dõi Jaxtina để cập nhật thêm những bài viết bổ ích khác nhé!
Tìm Hiểu Thêm: