Cụm danh từ Tiếng Anh là gì? Cách thành lập và bài tập
Bá Đỗ Thế
Cụm danh từ Tiếng Anh là gì? Cách thành lập và bài tập
29.01.2024 20 phút đọc 280 xem

Cụm danh từ Tiếng Anh gì? Giữ vai trò gì trong Tiếng Anh? Làm thế nào để tạo nên cụm danh từ? Hãy cùng Jaxtina English Center khám phá chi tiết lời giải cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé!

Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản

1. Cụm danh từ Tiếng Anh (noun phrase) là gì?

Cụm danh từ trong Tiếng Anh (noun phrase) là một loại từ ghép bao gồm 1 cụm từ một danh từ chính (head) và các thành phần bổ nghĩa (modifiers) xung quanh. Trong đó, Modifiers được sử dụng để mô tả, xác định hoặc làm cho head thêm chi tiết.

Cấu tạo của cụm danh từ noun phrase là: Premodifiers + Head + Post-modifiers

Ví dụ:

  • “An adventurous explorer”: Ở đây, “explorer” là danh từ chính, trong khi “an” và “adventurous” là các modifiers cung cấp thông tin bổ sung về danh từ chính.
  • “The ancient stone castle on the hill”: Trong cụm danh từ này, “castle” là danh từ chính, còn “the,” “ancient,” “stone,” và “on the hill” là các modifiers mô tả chi tiết về lâu đài.
Cụm danh từ Tiếng Anh

Cụm danh từ trong Tiếng Anh

Tìm Hiểu Thêm: Các danh từ không đếm được thường gặp

2. Cách thành lập cụm danh từ Tiếng Anh

Để thành lập các cụm danh từ, ngoài cách thêm mạo từ a, an, the vào trước danh từ, bạn có thể áp dụng các cách sau đây:

cụm danh từ trong tiếng anh

Cách thành lập cụm danh từ trong Tiếng Anh

2.1 Cách 1: Cụm danh từ = danh từ + cụm giới từ

Ví dụ:

  • The city with stunning architecture attracts many tourists. (Thành phố với kiến trúc tuyệt vời thu hút nhiều du khách.)
  • A restaurant with a beautiful view is ideal for a romantic dinner. (Một nhà hàng với tầm nhìn đẹp là lựa chọn lý tưởng cho bữa tối lãng mạn.)

2.2 Cách 2: Cụm danh từ = danh từ + mệnh đề quá khứ phân từ

Ví dụ:

  • The movie watched last night was surprisingly good. (Bộ phim xem tối qua hay đến không ngờ.)
  • The book read during the summer vacation was thought-provoking. (Cuốn sách đọc trong kỳ nghỉ mùa hè thật đáng suy ngẫm.)

2.3 Cách 3: Cụm danh từ = danh từ + mệnh đề hiện tại phân từ (-ing)

Ví dụ:

  • The children playing in the garden look joyful. (Những đứa trẻ đang chơi trong khu vườn trông rất vui vẻ.)
  • The students studying in the library seem focused. (Những sinh viên đang học trong thư viện dường như rất tập trung.)

2.4 Cách 4: Cụm danh từ = danh từ + to + mệnh đề nguyên thể

Ví dụ:

  • The plan to renovate the old building is underway. (Kế hoạch cải tạo tòa nhà cũ đang được thực hiện.)
  • The decision to change careers was a difficult one. (Quyết định thay đổi sự nghiệp là một quyết định khó khăn.)

3. Tổng hợp những cụm danh từ Tiếng Anh thông dụng

Sau đây là bảng tổng hợp các cụm danh từ thông dụng trong Tiếng Anh:

Cụm Danh TừNghĩa Tiếng Việt
A cause ofNguyên do của cái gì
Address ofĐịa chỉ của ai
Awareness ofÝ thức về điều gì
Exhibition ofTriển lãm cái gì
A photograph ofBức ảnh của ai/cái gì
Advantage ofĐiểm cộng của điều gì
Experience ofKinh nghiệm trong việc gì
Fear ofNỗi sợ về điều gì
Knowledge ofHiểu biết về điều gì
Member ofThành viên của cái gì
Possibility ofKhả năng việc gì xảy ra
Habit ofThói quen làm gì
Love ofTình yêu dành cho điều gì
Memory ofTrí nhớ về điều gì
Problem ofVấn đề của ai
Arguments withTranh luận với ai
Concern withLo lắng về điều gì
Connection withMối liên hệ với điều gì
Contact withLiên lạc với ai
Dealings withViệc làm ăn với ai
Difficulty withKhó khăn khi làm gì
Link withLiên hệ với điều gì
Difficulty inKhó khăn khi làm gì
Experience inKinh nghiệm làm việc gì
Growth inTăng trưởng ở đâu
Interest inSự quan tâm tới điều gì
Lesson inBài học về điều gì
Participation inSự tham gia vào cái gì
Place inVị trí ở đâu
Success inThành công khi làm gì
Access toSự tiếp cận với cái gì
Addiction toNghiện cái gì
Attitude toThái độ về việc gì
An invitation toLời mời tới đâu
Approach toCách giải quyết việc gì
Contribution toĐóng góp cho cái gì
Damage toTổn hại tới ai/cái gì
Dedication toSự cống hiến cho việc gì
Desire toKhao khát muốn làm gì
Reaction toPhản ứng với điều gì
Relevance toSự liên quan tới ai
Resistance toSự kháng cự lại cái gì
Solution toGiải pháp cho điều gì
Threat toMối đe dọa đối với ai
Visit toChuyến thăm tới đâu
Response toLời đáp lại với điều gì
Need forSự cần có cái gì
Recipe forCông thức để làm cái gì
Reputation forTiếng tăm về điều gì
Respect forSự tôn trọng dành cho ai
Responsibility forTrách nghiệm với điều gì
Room forKhoảng không gian cho cái gì
Search forCuộc tìm kiếm cái gì
Talent forTài năng về mảng gì
A check forTấm séc trị giá bao nhiêu
Reason forLý do cho điều gì
Admiration forNgưỡng mộ dành cho ai
Advertisement forQuảng cáo cho cái gì
Approval forSự chấp thuận việc gì
Arguments forLý lẽ ủng hộ cái gì
Bid forSự đấu giá cho cái gì
Cure forThuốc giải cho cái gì
Agreement aboutSự đồng ý về điều gì
Anxiety aboutSự lo âu về điều gì
Concern aboutSự lo lắng về điều gì
Confusion aboutSự lăn lộn về điều gì
Debate aboutTranh luận về điều gì
Decision aboutQuyết định về điều gì
Information aboutThông tin về điều gì
Story aboutCâu chuyện về cái gì
Break downBị hư hỏng về cái gì
Cool downLàm mát về cái gì
Cut downCắt giảm cái gì đó
Go downGiảm, đi xuống cái gì đó
Let someone downLàm cho ai đó thất vọng
Put someone downHạ thấp ai đó
Settle downỔn định cuộc sống tại một nơi nào đó
Break up with someoneChia tay, cắt đứt quan hệ tình cảm với ai đó
Bring someone upNuôi nấng
Brush up on somethingÔn lại
Catch up with someoneTheo kịp ai đó
Clean something upLau chùi, dọn dẹp cái gì
Come up withNghĩ ra điều gì đó
Cook up a storyBịa đặt ra một câu chuyện
Dress upĂn mặc đẹp
End upCó kết cục
Get upThức dậy
Go upĐi lên, tăng lên
Grow upLớn lên
Give up somethingTừ bỏ cái gì đó
Keep up somethingHãy tiếp tục phát huy điều gì đó
Look something upTra nghĩa của từ gì đó
Look up to someoneKính trọng, ngưỡng mộ

4. Cách dùng cụm danh từ trong cấu trúc câu

Cụm danh từ có thể đóng nhiều vai trò trong câu. Sau đây là bảng tổng hợp các vai trò của cụm danh từ Tiếng Anh mà bạn cần nắm vững:

Vai tròVí dụ
Chủ ngữThe team of experienced scientists conducted groundbreaking research in the field of renewable energy. (Đội ngũ các nhà khoa học giàu kinh nghiệm đã thực hiện nghiên cứu mang tính đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
Tân ngữThe students in my class awarded the dedicated teacher with a surprise party. (Các học sinh trong lớp tôi đã tặng thưởng cho người thầy tận tâm một bữa tiệc bất ngờ.)
Bổ ngữThe girl with the red backpack is my cousin. (Cô gái mang theo cặp xách đỏ là họ hàng của tôi.)

Tìm Hiểu Về: Danh từ số ít và danh từ số nhiều

5. Bài tập vận dụng

Hoàn thành các câu bằng các cụm đã cho:

  1. The ___________ held a meeting to discuss the new project. (management/company)
  2. The ___________ were filled with colorful flowers. (garden/park)
  3. We had a ___________ to celebrate the end of the school year. (picnic/park)
  4. The ___________is known for its delicious desserts. (menu/restaurant)
  5. The ___________ featured paintings by famous artists. (exhibition/museum)
  6. The ___________ will speak about the latest advancements in technology. (speakers/conference)
  7. The ___________ is famous for its historic landmarks. (center/city)
  8. The ___________ worked together to complete the project ahead of schedule. (members/team)
Xem đáp án
  1. management of the company
  2. gardens in the park
  3. picnic in the park
  4. menu of the restaurant
  5. exhibition of the museum
  6. speakers of the conference
  7. center of the city
  8. members of the team

Bài viết trên của Jaxtina English Center đã tổng hợp đến bạn các kiến thức hữu về cụm danh từ Tiếng Anh. Mong rằng sau khi đọc bài viết trên, bạn sẽ hiểu hơn về vai trò và cách thành lập cụm danh từ trong Tiếng Anh.

Kiến Thức Hữu Ích:

Summery
Cụm danh từ Tiếng Anh gì? Giữ vai trò gì trong Tiếng Anh? Làm thế nào để tạo nên cụm danh từ? Hãy cùng Jaxtina English Center khám phá chi tiết lời giải cho các câu hỏi này thông qua nội dung bài học Tiếng Anh sau đây nhé! Tư Vấn: Ôn luyện Tiếng Anh […]
Share This Article
Bá Đỗ Thế
Tôi là Đỗ Thế Bá, phụ trách Google Ads và Marketing Automation. Tôi đảm nhiệm việc quản lý các chiến dịch quảng cáo trên Google, tối ưu hiệu suất và đảm bảo đạt được mục tiêu kinh doanh. Đồng thời, tôi cũng triển khai các giải pháp tự động hóa marketing, giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu quả tiếp cận khách hàng. Tôi có 7 năm kinh nghiệm làm việc tại Jaxtina, trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm cùng công ty, và có rất nhiều câu chuyện để kể.
Xem tác giả
Bài cùng chuyên mục
Xem thêm
26.03.2024 12 phút đọc 259 xem
Bá Đỗ Thế
26.03.2024 11 phút đọc 352 xem
Thầy Lê Trọng Nhân
26.03.2024 14 phút đọc 291 xem
Thầy Phan Đình Tương