Cụm tính từ trong Tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc làm cho câu văn trở nên phong phú và truyền đạt ý nghĩa sâu sắc hơn. Để hiểu rõ hơn về loại từ này, bạn hãy cùng Jaxtina English Center xem ngay bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Kinh Nghiệm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Cụm tính từ trong tiếng Anh là nhóm từ được tạo ra bằng cách thêm các giới từ như “in”, “on”, “of”, “about”, “with”, “for”,… vào vị trí phía sau tính từ. Ngoài ra, cụm tính từ còn được tạo nên bởi một tính từ cùng các từ hỗ trợ hoặc bổ sung.
Ví dụ: A beautiful dress in red (Một chiếc váy đẹp màu đỏ), A tall building in the city (Một tòa nhà cao tầng trong thành phố), a good friend of mine (một người bạn tốt của tôi)...
Cụm tính từ là gì?
Trong Tiếng Anh, cụm tính từ được sử dụng với nhiều chức năng và có thể đặt ở các vị trí khác nhau để tăng cường ý nghĩa của câu văn hay đoạn văn. Cụ thể như sau:
Cụm tính từ đứng trước danh từ chính trong câu
Cụm tính từ trong Tiếng Anh đặt trước danh từ chính trong câu thường được sử dụng để mô tả và làm cho thông tin trở nên chi tiết hơn. Cụm từ này thường bao gồm động từ, tính từ hoặc thậm chí là một cụm từ.
Ví dụ: The cozy dimly lit room was filled with the pleasant aroma of freshly brewed coffee. (Căn phòng ấm cúng, thiếu ánh sáng tràn ngập hương thơm dễ chịu của cà phê mới pha.) => Trong câu này, “cozy dimly lit” là cụm tính từ đứng trước danh từ “room” mô tả đặc điểm ấm cúng, có ánh sáng lờ mờ của hoàng hôn.
Cụm tính từ đứng sau danh từ của câu
Cụm tính từ đứng sau danh từ thường được sử dụng để mô tả hoặc giải thích thêm về danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ: A person interested in art. (Một người quan tâm đến nghệ thuật.) => Trong câu này, “interested in art” là cụm tính từ đứng sau danh từ “person”, mô tả sở thích hoặc đặc điểm cụ thể của người đó.
Tìm Hiểu Thêm: Tính từ ngắn và tính từ dài
Cấu trúc:
Phần phụ trước + Tính từ + Phần phụ trung tâm + Phần phụ sau
Trong đó:
Trong 1 cụm tính từ sử dụng nhiều loại tính từ khác nhau cần phải được sắp xếp theo trật tự tính từ với quy tắc O – S – A – S – C – O – M – P.
Ví dụ: A beautiful small Italian wooden table. (Một cái bàn gỗ Ý nhỏ đẹp) => “Beautiful” (quan điểm) đi trước “small” (kích thước), “Italian” (nguồn gốc) và “wooden” (chất liệu).
Cách sắp xếp cụm tính từ
Dưới đây là một số cụm tính từ thường gặp trong Tiếng Anh:
Cụm tính từ chứa “of” | |
Nervous of | Lo lắng về |
Proud of | Tự hào về |
Jealous of | Ghen tị với |
Ashamed of | Xấu hổ về |
Afraid of | Sợ về |
Ahead of | Phía trước |
Cụm từ tính chứa “to” | |
Open to | Cởi mở với |
Pleasant to | Hài lòng với |
Profitable to | Có lợi cho |
Rude to | Thô lỗ với |
Equal to | Tương đương với |
Able to | Có thể |
Cụm từ tính chứa “for” | |
Anxious for | Lo lắng về |
Bad for | Xấu cho |
Good for | Tốt cho |
Necessary for | Cần thiết cho |
Hãy hoàn thành câu với các giới từ phù hợp để tạo thành các cụm từ chính xác.
Trên đây là những kiến thức về cụm tính từ trong Tiếng Anh mà Jaxtina English Center muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ khái niệm, cách dùng và ghi nhớ những cụm từ thông dụng trong Tiếng Anh.
Đọc Thêm: