Định lượng từ (Quantifiers), hay còn được gọi là từ chỉ số lượng, là phần ngữ pháp quan trọng luôn góp mặt trong các bài thi, và cũng được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Vậy nên, hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách phân biệt và sử dụng định lượng từ (Quantifiers) trong bài viết chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh hôm nhé!
Định lượng từ trong Tiếng Anh
Trong Tiếng Anh, định lượng từ (Quantifiers) là những từ được sử dụng trước danh từ, bổ sung ý nghĩa về số lượng cho danh từ đó.
Ví dụ: There are some pens on the table. (Có một vài cái bút ở trên bàn.)
→ Trong trường hợp trên, “some” là một định lượng từ bổ sung nghĩa về số lượng (một vài) của danh từ “pen” (cái bút).
Định lượng từ + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số nhiều.
Định lượng từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
some | một vài |
There are some candies in this box. (Có một vài cái kẹo ở trong chiếc hộp này.) |
any | (không) có cái nào |
There aren’t any students in the class. (Không có một học sinh nào ở trong lớp cả.) |
many | nhiều |
There are many Covid-19 cases in Ho Chi Minh City. (Có nhiều ca mắc Covid-19 ở thành phố Hồ Chí Minh.) |
a number of | một số lượng |
A large number of students say that they feel happy when learning English at Jaxtina Center. (Rất nhiều học sinh nói rằng họ thấy hạnh phúc khi học Tiếng Anh ở trung tâm Anh ngữ Jaxtina.) |
plenty of | nhiều |
There are plenty of books in his room. (Có nhiều sách trong phòng của anh ấy.) |
a lot of/lots of | rất nhiều |
He bought a lot of comics. (Anh ấy đã mua rất nhiều truyện tranh.) |
a few | một ít, một vài |
There are a few oranges left in the fridge. (Còn một ít cam ở trong tủ lạnh.) |
few | không nhiều, ít |
He had few books. (Anh ấy không có nhiều sách.) |
several | một vài |
There are several ways to solve this problem. (Có một vài cách để giải quyết vấn đề này.) |
no | không |
There are no books on the bookshelf. (Không còn quyển sách nào trên giá sách.) |
half of | một nửa |
Half of the students in this class know how to play the piano. (Một nửa số học sinh trong lớp biết chơi đàn piano.) |
*Lưu ý:
– Trường hợp đặc biệt:
The number of (số lượng) + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số ít.
Định lượng từ đi với danh từ đếm được số nhiều
Ví dụ: The number of Covid-19 cases increases rapidly in the first quarter of 2021.
(Số lượng các ca mắc Covid-19 tăng nhanh trong quý đầu của năm 2021.)
Each of (mỗi) + Danh từ đếm được số nhiều + Động từ số ít.
Ví dụ: Each of my sisters has a different personality.
(Mỗi người chị gái của tôi đều có tính cách khác nhau.)
Định lượng từ + Danh từ đếm được số ít + Động từ số ít
Định lượng từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
each | mỗi |
Each student has to keep quiet in class. Mỗi học sinh phải giữ trật tự trong lớp. |
every | mỗi |
I go to school every morning. Tôi đi học vào mỗi buổi sáng. |
>>>> Không Nên Bỏ Qua: Nắm rõ về đại từ và từ hạn định trong tiếng Anh (pronouns and determiners)
Định lượng từ + Danh từ không đếm được + Động từ số ít
Định lượng từ | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
some | một chút, một ít |
There is some coffee in the kitchen. Có một ít cà phê ở trong bếp. |
any | không còn |
We don’t have any money. Chúng tôi không còn đồng tiền nào. |
much | nhiều |
There isn’t much sugar left to put in my coffee. Không còn nhiều đường để cho vào cà phê của tôi. |
an amount of | một số lượng |
I lent him a large amount of money. Tôi cho anh ấy vay một số lượng tiền lớn. |
a great deal of | rất nhiều |
A great deal of coffee is produced in Vietnam. Rất nhiều cà phê được sản xuất ở Việt Nam. |
plenty of | nhiều |
I will do the homework tomorrow, there is plenty of time. Tôi sẽ làm bài tập vào ngày mai, còn nhiều thời gian mà. |
a lot of/lots of | nhiều |
Lots of chocolate is sold on Valentine’s Day. Rất nhiều sôcôla được bán ra vào ngày Lễ Tình Nhân. |
little | không nhiều |
They had little money to spend. Họ không có nhiều tiền để chi tiêu. |
a little | một ít, một chút |
We can communicate with him because he knows a little English. Chúng tôi có thể nói chuyện được với anh ấy vì anh ấy biết một chút tiếng Anh. |
Lưu ý | Ví dụ |
Theo nguyên tắc chung, định lượng từ “a lot of, lots of” được sử dụng trong câu khẳng định và “much, many” chỉ được sử dụng trong câu phủ định, nghi vấn hoặc đứng sau “very, too, so, as”. | I don’t have many friends in the class. Tôi không có nhiều người bạn ở trong lớp. |
Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp “much” và “many” được sử dụng trong câu xác định. Và trong văn nói thân mật, “a lot of” cũng vẫn được sử dụng trong câu phủ định, nghi vấn. |
He eats a lot of dragon fruits. Anh ấy ăn rất nhiều thanh long. Many students finish the test on time. Rất nhiều học sinh hoàn thành bài thi đúng giờ. He doesn’t have a lot of pencils in his backpack. Anh ấy không còn nhiều bút chì ở trong cặp. |
Định lượng từ “any” luôn được sử dụng trong câu phủ định, nghi vấn. |
She hasn’t got any coffee. Cô ấy không còn tí cà phê nào. |
Định lượng từ “plenty of”, “a number of”, “a great deal of” được sử dụng trong câu khẳng định. |
A great number of people go to the beach in the summer. Phần lớn mọi người đều đi biển vào mùa hè. |
Định lượng từ phổ biến trong Tiếng Anh
Vậy là bạn đã cùng Jaxtina điểm qua những định lượng từ trong tiếng Anh và cách sử dụng của chúng. Bây giờ bạn hãy cùng Jaxtina làm bài tập để ôn tập kiến thức bạn vừa học nhé!
Practice 1. Choose the words in brackets to fill in the blanks. (Chọn từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống.)
Xem đáp án
|
Practice 2. Find out the mistakes and correct them. (Tìm lỗi sai và sửa lại.)
Xem đáp án
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu về định lượng từ trong tiếng Anh. Jaxtina hi vọng rằng bài viết này có thể giúp các bạn nắm rõ cách phân biệt và sử dụng của định lượng từ. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay vấn đề nào cần giải đáp, bạn hãy liên hệ ngay tới hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp kịp thời nhé!
Jaxtina chúc bạn học tốt!
>>>> Đừng Bỏ Lỡ: Phân biệt các lượng từ trong Tiếng Anh