Disappointed có nghĩa là gì? Disappointed đi với giới từ gì? Trong Tiếng Anh có những từ nào có nghĩa tương đồng và trái ngược với Disappointed? Tất cả câu hỏi này đều được được giải đáp trong bài học Tiếng Anh sau đây. Bạn hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay nhé!
Khám Phá Ngay: Kinh nghiệm ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Trong tiếng Anh, Disappointed là một tính từ có nghĩa là thất vọng, cảm thấy buồn vì một điều gì đó mình hy vọng nhưng lại không xảy ra hoặc không diễn ra như mong đợi.
Ví dụ:
Disappointed thường được dùng với nhiều giới từ khác nhau, cụ thể như là in, with, by, at, about. Sự kết hợp với từng giới từ khác nhau làm cho cấu trúc câu với Disappointed thay đổi về mặt ngữ nghĩa. Cụ thể như sau:
Disappointed with được dùng trong ngữ cảnh bày tỏ sự thất vọng khi nói về một sự việc, sự vật nào đó hoặc diễn tả sự thất vọng chung về trình độ, khả năng của người nói/người viết.
Ví dụ:
Có Thể bạn Quan Tâm: Capable đi với giới từ gì?
Khi muốn nói người nào đó đã làm điều gì khiến cho bạn cảm thấy không hài lòng, thất vọng, bạn hãy dùng cấu trúc Disappointed by/at/about.
Ví dụ:
Disappointed in là cấu trúc được dùng khi muốn biểu đạt một mức độ thất vọng rất sâu sắc hay thực sự mất niềm tin vào bản chất, hành động của ai đó hoặc cảm thấy không hài lòng, không vừa ý về một sự việc mang tính lặp lại nhiều lần.
Ví dụ:
Disappointed đi với giới từ gì?
Tìm Hiểu Ngay: Complain đi với giới từ gì?
Ngoài các cấu trúc ở trên, sau Disappointed còn có thể được dùng với To V và mệnh đề That.
Cấu trúc | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Disappointed that + mệnh đề hoàn chỉnh (S + V) | Miêu tả sự thất vọng, không hài lòng bởi ai/làm gì/cái gì. | Elsa is disappointed that the T-shirt was sold out. (Elsa rất thất vọng vì chiếc áo đã bán hết.) |
Disappointed + to V | Miêu tả sự thất vọng, không vừa ý khi nhìn thấy, nghe thấy, được kể lại… một điều gì đó. | My friend Anna was disappointed to see her favorite coffee shop had closed down. (Bạn Anna của tôi vô cùng thất vọng khi thấy quán cà phê yêu thích của cô ấy đã đóng cửa.) |
Sau đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với Disappointed trong Tiếng Anh:
Loại từ | Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Từ đồng nghĩa | Disillusioned | Vỡ mộng, tỉnh ngộ | Ann’ve become very disillusioned with her boyfriend. (Ann đã vỡ mộng với bạn trai của cô ấy.) |
Discontented | Không hài lòng, không bằng lòng, bất mãn | Jane’s discontented expression spoke volumes about her dissatisfaction with the team’s approach to the project. (Biểu hiện bất mãn của Jane nói lên rất nhiều về sự không hài lòng của cô với cách tiếp cận dự án của nhóm.) | |
Dejected | Chán nản, buồn bã | We have days when we feel dejected or in a down mood. (Chúng tôi đều có những ngày cảm thấy chán nản hoặc không có tinh thần.) | |
Dissatisfied | Bất mãn, không vừa ý | My younger brother felt dissatisfied when my mother picked him up late. (Em trai tôi cảm thấy không vừa ý khi mẹ tôi đón em ấy muộn.) | |
Disheartened | Chán nản | Alex was disheartened by his parents’ reaction. (Alex rất chán nản trước phản ứng của bố mẹ anh ấy.) | |
Từ trái nghĩa | Satisfied | Thoả mãn, hài lòng | The Vietnam Team was satisfied with their performance. (Đội tuyển Việt Nam hài lòng với màn trình diễn của mình.) |
Pleased | Vừa ý, vui lòng | This month she exceeded her target. The sales manager should be pleased with her. (Tháng này cô ấy đã vượt chỉ tiêu đề ra. Quản lý bán hàng nên hài lòng với cô ấy.) | |
Contented | Hài lòng | My elder sister is contented with her final results. (Chị gái tôi hài lòng với kết quả cuối kỳ của cô ấy.) | |
Gratified | Hài lòng | My mother was gratified to find that I had followed her advice. (Mẹ tôi rất hài lòng khi thấy tôi đã làm theo lời khuyên răn của bà ấy.) |
Điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây với cấu trúc Disappointed và giới từ Tiếng Anh:
Bài viết trên đã giúp bạn giải đáp cho câu hỏi Disappointed đi với giới từ gì mà rất nhiều bạn học Tiếng Anh vẫn đang còn thắc mắc. Jaxtina English Center hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức ngữ pháp hữu ích và có thể vận dụng thành thạo trong những tình huống sử dụng Tiếng Anh thực tế.
Bài Viết Hữu Ích: