Chắc hẳn các bạn đã nghe nhiều về cácđộng từ chuyển động trong quá trình học tiếng anh rồi, nhưng vẫn chưa biết rõ những động từ ấy là những động từ gì đúng không? Hãy cùng Jaxtina khám phá các động từ ấy qua bài học tiếng Anh ngày hôm nay nhé!
Chúng ta cùng tìm hiểu về các động từ chuyển động qua bảng dưới đây:
Từ vựng
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
walk (v)
/wɔːk/ |
đi bộ | He walks to school everyday. Anh ấy đi bộ đến trường mỗi ngày. |
swim (v)
/swɪm/ |
bơi | Anna often swims in the river. Anna thường bơi ở sông. |
climb (v)
/klaɪm/ |
leo | She quickly climbs to the top of the Everest. Cô ấy nhanh chóng leo lên đỉnh núi Everest. |
run (v)
/rʌn/ |
chạy | I can run to the market in two minutes. Tôi có thể chạy tới chợ trong vòng 2 phút. |
dance (v)
/dɑːns/ |
nhảy múa, khiêu vũ | Can you dance with me? Bạn có thể nhảy cùng tôi được không? |
fall (v)
/fɔːl/ |
rơi, té, ngã | My aunt fell badly and broke her leg. Dì tôi bị ngã nặng và bị gãy chân. |
jump (v)
/dʒʌmp/ |
nhảy | The cat is jumping up on the table. Con mèo đang nhảy lên bàn. |
jog (v)
/dʒɒɡ/ |
chạy bộ | He usually jogs around his local park. Anh ấy thường chạy bộ xung quanh công viên địa phương của anh ấy. |
Không chỉ có thể dùng những động từ ở trên để chỉ sự chuyển động, chúng ta cũng có thể dùng các cụm động từ dưới đây – các động từ đi kèm với các phương tiện giao thông để tiếng anh của bạn nghe thật xịn sò hơn nhé!
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | |
go by (NOT by a car)/ˈɡəʊ ˈbaɪ/ |
car
/ˈɡəʊ ˈbaɪ /kɑː/ |
đi bằng ô tô | She goes to school by bike everyday. Cô ấy đi học bằng xe đạp mỗi ngày. |
plane
/pleɪn/ |
đi bằng máy bay | ||
bus
/bʌs/ |
đi bằng xe buýt | ||
train
/treɪn/ |
đi bằng tàu lửa | ||
bike
/baɪk/ |
đi bằng xe đạp | ||
motorcycle
/məʊtəˌsaɪkl̩/ |
đi bằng xe máy | ||
ship
/ʃɪp/ |
đi bằng tàu thủy | ||
taxi
/tæk.si/ |
đi bằng xe tắc xi | ||
subway
/ˈsʌb.weɪ/ |
đi bằng tàu điện ngầm | ||
take a | bus
/bʌs/ |
bắt xe buýt | I have to take a bus in 40 minutes. Tôi phải bắt xe buýt trong vòng 40 phút nữa. |
train
/treɪn/ |
đi tàu lửa | ||
taxi
/ˈtæk.si/ |
bắt tắc xi | ||
plane
/pleɪn/ |
đi máy bay | ||
take the subway
/ˈteɪk ə ˈsʌb.weɪ/ |
đi tàu điện ngầm | He took a subway to Busan. Anh ấy đã đi tàu điện ngầm đến Busan. |
|
catch a
/ˈkætʃ ə |
bus
/bʌs/ |
bắt xe buýt | Bill catches a train to Edinburgh. Bill đi tàu lửa tới Edinburgh. |
train
/treɪn/ |
đi tàu lửa | ||
plane
/pleɪn/ |
đi máy bay | ||
miss the | bus
/bʌs/ |
lỡ xe buýt | Hurry up! You’ll miss the bus. Nhanh lên! Không thì bạn bị lỡ xe buýt đấy. |
train
/treɪn/ |
lỡ chuyến tàu | ||
plane
/pleɪn/ |
lỡ chuyến bay | ||
ride a
/raɪd ə |
bicycle
/ˈbaɪsɪkl̩/ |
đi xe đạp | Trang rides a motorcycle to the supermarket. Trang đã đi xe máy tới siêu thị. |
train
/treɪn/ |
đi tàu lửa | ||
motorcycle
/ˈməʊtə//saɪkl̩/ |
đi xe máy | ||
horse
/hɔːs/ |
cưỡi ngựa | ||
drive a
/ˈdraɪv ə |
car
/kɑː/ |
lái ô tô | Hung is learning to drive a car. Hùng đang học lái ô tô. |
bus
/bʌs/ |
lái xe buýt | ||
taxi
/ˈtæk.si/ |
lái xe tắc xi | ||
truck
/trʌk/ |
lái xe tải | ||
fly a plane
/flaɪ ə pleɪn/ |
lái máy bay | Flying in an airplane was a new experience for me. Lái máy bay là một trải nghiệm mới đối với tôi. |
|
arrive in (NOT to a place)/əˈraɪv ɪn/ |
đến nơi (dùng cho nơi nhỏ – làng xã, sân bay…) |
We arrive in Russia at night. Chúng tôi tới nước Nga vào đêm khuya. |
|
arrive at (NOT to a place)/əˈraɪv æt/ |
đến nơi (dùng cho nơi lớn – thành phố, nước…) |
They arrived at the airport at 10 a.m. Họ đến sân bay lúc 10h sáng. |
Chúng ta cũng không thể không nhắc đến các động từ dùng trong các trường hợp di chuyển các đồ vật như:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
pull | /pʊl/ | kéo | He pulled the door. Ông ấy kéo cái cửa. |
push | /pʊʃ/ | đẩy | Can you help me push this car? Bạn giúp tôi đẩy cái xe này được không? |
pass | /pɑːs/ | trao, chuyền | Ronaldo passed the ball to his teammates. Ronaldo chuyền quả bóng cho đồng đội của anh ấy. |
carry | /ˈkær.i/ | mang, vác, xách | That passenger carries a large suitcase. Hành khách kia mang theo một vali rất to. |
Tham gia ngay các khóa học tại Jaxtina để được học các chủ điểm ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao trong Tiếng Anh!
Thoạt nhìn thì những cụm từ trên trông khá phức tạp và khó nhớ nhưng thực ra chúng cũng rất đơn giản. Bạn hãy cùng Jaxtina làm thêm các bài tập ở bên dưới để nắm rõ hơn về nghĩa và cách dùng của các cụm từ trên nhé.
Practice 1. Fill in the blanks with verbs from the table in the correct form. (Điền vào chỗ trống các động từ ở bảng dưới đây với dạng đúng của nó.)
walk | swim | climb | run | dance | fall | jump | jog |
Xem đáp án
|
Practice 2. Write the correct words for each blanks with verbs from the table below. (Viết từ đúng vào ô trống với các động từ đã cho dưới đây.)
ride | drive | fly | go by | catch |
Xem đáp án
|
Bài học hôm nay đã cung cấp cho bạn rất nhiều những kiến thức bổ ích về các động từ diễn tả sự chuyện động rồi nhỉ? Để ngày càng nắm vững kiến thức, các bạn hãy luyện tập thật nhiều với các dạng bài tập khác nữa nhé!
Jaxtina chúc các bạn học thật tốt!
Nguồn tham khảo: Basic Vocabulary in use