Cách dùng some và any trong Tiếng Anh như thế nào? Cần lưu ý gì dùng any và some? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tham Khảo Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Some và Any trong Tiếng Anh là đại từ bất định dạng biến thể số nhiều của a và an. Trong đó, Some có nghĩa là một vài, mốt số… Còn Any sẽ mang nghĩa là bất cứ, không chút gì…
Tìm Hiểu Ngay: Cách dùng a an the
Some | Any |
Dùng some trong các câu khẳng định. Ví dụ:
|
Dùng any trong các câu phủ định. Ví dụ:
|
Some | Any |
Chúng ta thường sử dụng some (not any) trong câu hỏi lời mời, lời đề nghị. Ví dụ:
|
Chúng ta dùng any trong câu hỏi đề hỏi vật hay thứ gì đó có còn hay không. Ví dụ:
|
Cách dùng some và any
Sau đây là một số cụm từ trong Tiếng Anh chứa Some và Any:
Something / somebody (hoặc someone)
Ví dụ:
Anything / anybody (hoặc anyone)
Ví dụ:
Đừng Bỏ Qua: Cách dùng something anything nothing
Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức về cách dùng some và any vừa học nhé!
Practice 1. Put in “some” or “any”. (Điền “some” hoặc “any” vào chỗ trống thích hợp.)
Xem đáp án2. some => Giải thích: Câu khẳng định chúng ta dùng some. 3. any => Giải thích: Câu phủ định (aren’t) chúng ta dùng any. 4. any => Giải thích: Câu phủ định (haven’t) chúng ta dùng any. 5. any => Giải thích: Câu nghi vấn (Have you got…?) chúng ta dùng any. 6. some => Giải thích: Câu khẳng định chúng ta dùng some. 7. any => Giải thích: Câu phủ định (Do you know…?) chúng ta dùng any. 8. some => Giải thích: Lời mời chúng ta dùng some. 9. any … any =? Giải thích: Câu phủ định (Don’t buy, don’t need) chúng ta dùng any. 10. some … any => Giải thích: Vế đầu tiên là câu khẳng định chúng ta dùng some. Vế thứ hai là câu phủ định (didn’t have) chúng ta dùng any. |
Practice 2. Complete the sentences. Use “some” or “any”. (Hoàn thành các câu sau. Sử dụng “some” hoặc “any”.)
Xem đáp án3. I’ve got some / I have got some => Giải thích: I’ve got some / I have got some = I’ve got some money (Câu khẳng định) 4. I haven’t got any / I haven’t any / I don’t have any => Giải thích: I haven’t got any / I haven’t any / I don’t have any = I haven’t got any money (Câu phủ định) 5. I didn’t buy any => Giải thích: I didn’t buy any = I didn’t buy any tomatoes (Câu phủ định) 6. I bought some => Giải thích: I bought some = I bought some oranges (Câu khẳng định) |
(Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use)
Vậy là Jaxtina English Center và bạn vừa cùng nhau tìm hiểu về cách dùng some và any. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung những cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh cần thiết.
Kiến Thức Liên Quan: