Tính từ ngắn và tính từ dài trong Tiếng Anh là gì? Cách phân biệt hai loại tính từ này như thế nào? Trong cấu trúc so sánh, hai loại tính từ Tiếng Anh này được dùng ra sao? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu ngay trong bài học Tiếng Anh dưới đây nhé!
Có Thể Bạn Cần: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Tính từ là những từ mô tả đặc điểm, tính chất của người, vật hoặc sự việc. Trong Tiếng Anh, tính từ được chia thành 2 dạng là tính từ ngắn và tính từ dài.
Tính từ ngắn (Short Adjectives) là những tính từ trong Tiếng Anh chỉ có duy nhất một âm tiết. Ví dụ tính từ ngắn trong Tiếng Anh như “fast”, “good”, “big”, “hot”,… Bên cạnh đó cũng có một số tính từ có hai âm tiết có đuôi “y”, “er”, “le”, “ow” “et” vẫn được coi là tính từ ngắn. Ví dụ như là “happy”, “purple”, “quiet”,…
Tính từ dài (Long Adjectives) là các tính từ có từ hai âm tiết trở lên. Ví dụ như là “intelligent”, “cute”, “intellectual”,… Tuy nhiên, các tính từ kết thúc bằng “le”, “er”, “et”, “ow” vừa được xem là tính từ ngắn vừa là tính từ dài, ví như như “simple”, “happy”,…
Tính từ ngắn và tính từ dài
Tìm Hiểu Thêm: Tính từ đuôi ing và ed
Cách phân biệt tính từ ngắn và dài đơn giản nhất là đếm số âm tiết. Bạn hãy đếm theo số nguyên âm là “u”, “e”, “o”, “a”, “i” và “y” theo cách như sau:
Với cấu trúc so sánh hơn, tính từ ngắn và tính từ dài sẽ được dùng như sau:
Với tính từ ngắn
S + tobe + adj (-er) + than + something
Ví dụ: The cat is faster than the dog. (Con mèo nhanh hơn con chó.)
Với tính từ dài
S + tobe + more + adj + than + something
Ví dụ: The movie was more entertaining than I expected. (Bộ phim thú vị hơn tôi mong đợi.)
Cấu trúc câu so sánh với tính từ dài và tính từ ngắn
Với cấu trúc so sánh nhất, hai loại tính từ này sẽ được sử dụng như sau:
Với tính từ ngắn
S + tobe + the + adj (-est) + (O)
Ví dụ: The elephant is the largest animal in the jungle. (Con voi là loài động vật lớn nhất trong rừng rậm.)
Với tính từ dài
S + tobe + the most + adj + (O)
Ví dụ: Ha Long Bay is the most magnificent natural wonder I have ever seen. (Vịnh Hạ Long là kỳ quan thiên nhiên tráng lệ nhất mà tôi từng thấy.)
>>>> ĐỌC THÊM: Trật tự tính từ (Order of adjectives) & quy tắc OPSASCOMP
Dưới đây là các tính từ ngắn và dài trong Tiếng Anh thuộc trường hợp bất quy tắc:
Tính từ (Adjective) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh nhất (Superlative) |
good (tốt) | better (tốt hơn) | the best (tốt nhất) |
bad (xấu) | worse (xấu hơn) | the worst (xấu nhất) |
many (nhiều) | more (nhiều hơn) | the most (nhiều nhất) |
much (nhiều) | more (nhiều hơn) | the most (nhiều nhất) |
little (ít) | less (ít hơn) | the least (ít nhất) |
old (cổ/ cũ/ già) | older (cổ hơn/ cũ hơn/ già hơn) | the oldest (cổ nhất/ cũ nhất/ già nhất) |
old (lớn (tuổi) | elder (lớn (tuổi) hơn) | the eldest (lớn (tuổi) nhất) |
Những tính từ có đuôi “le”, “er”, “et”, “ow” sẽ được sử dụng như tính từ ngắn và cả tính từ dài. Chính vì thế, khi gặp tính từ có những đuôi như vậy trong câu so sánh, bạn có thể dùng cả hai cách là thêm “er”, “est” vào đuôi của từ hoặc thêm “more”, “the most” vào trước từ đó.
Tính từ (Adjective) | So sánh hơn (Comparative) | So sánh hơn nhất (Superlative) |
clever | cleverer / more clever | the cleverest / the most clever |
quiet | quieter / more quiet | the quietest / the quietest |
narrow | narrower / more narrow | the narrowest / the most narrow |
simple | simpler / more simple | the simplest / the most simple |
Các tính từ ngắn trong Tiếng Anh có đuôi là “ed” thì trong câu so sánh các bạn sẽ dùng với “more” hoặc “most”. Ví dụ như:
Hoàn thành câu với các tính từ đã cho:
Qua bài viết trên, trung tâm Tiếng Anh Jaxtina hy vọng bạn sẽ hiểu rõ hơn và biết cách dùng đúng của tính từ ngắn và tính từ dài. Hãy đọc thêm những bài viết khác của trung tâm để học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp hữu ích nhé!
Đọc Thêm: