Bài viết sau đây của Jaxtina English Center đã tổng hợp tất cả kiến thức liên quan đến tính từ trong Tiếng Anh. Đây là loại từ quan trong mà người học Tiếng Anh nào cũng cần nắm rõ. Do đó, bạn hãy đọc ngay bài viết sau để hiểu rõ hơn về khái niệm, chức năng và vị trí trong câu của tính từ Tiếng Anh nhé!
Đọc Thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản
Tính từ là một từ loại Tiếng Anh được sử dụng để miêu tả tính chất, trạng thái hoặc đặc điểm của danh từ hoặc đại từ. Chúng giúp bổ sung thông tin và mô tả chi tiết về người, vật, hoặc sự việc trong câu. Một số loại tính từ thường gặp trong Tiếng Anh là tính từ chỉ tính cách, tính từ sở hữu,…
Ví dụ:
Tính từ trong Tiếng Anh
Đọc Thêm: Order of adjectives là gì?
Trong nhiều trường hợp, tính từ sẽ đứng trước danh từ để miêu tả danh từ đó. Vị trí này phổ biến nhất cho tính từ Tiếng Anh.
Ví dụ:
Đôi khi, tính từ đứng sau danh từ khi danh từ được sử dụng như một phép định hoặc có từ bổ sung đứng trước danh từ.
Ví dụ: We have plenty of rooms available. (Chúng tôi có rất nhiều phòng sẵn dùng.) => “available” miêu tả cụ thể về “room”, giúp xác định rõ tình trạng của phòng.
Tính từ cũng đứng sau các đại từ bất định như something, nothing, anything,… và các cụm từ đo lường.
Ví dụ:
Trong một số trường hợp, tính từ đứng sau động từ để miêu tả chủ thể của động từ.
Ví dụ:
Các vị trí của tính từ trong câu
Tìm Hiểu Về: Tính từ ngắn và tính từ dài
Tính từ thường dùng để miêu tả các danh từ trong Tiếng Anh, gồm 2 loại:
Bên cạnh đó, tính từ trong Tiếng Anh còn được dùng để phân loại các danh từ:
Chức năng của tính từ Tiếng Anh
Trong trường hợp có hai tính từ trở lên trong một câu thì sẽ được sắp xếp theo quy tắc OSSHACOMP:
Trật từ sắp xếp tính từ trong Tiếng Anh
Cùng tham khảo ngay một số từ vựng về tính từ ghép trong Tiếng Anh dưới đây:
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Well-known | /wɛl-noʊn/ | nổi tiếng |
High-pitched | /haɪ pɪtʃt/ | cao ráo |
Hardworking | /hɑrdˈwɜrkɪŋ/ | chăm chỉ |
Cold-hearted | /koʊld ˈhɑrtɪd/ | lạnh lùng |
Green-eyed | /ɡrin-aɪd/ | ghen tuông |
Open-minded | /oʊpən ˈmaɪndɪd/ | cởi mở |
Quick-witted | /kwɪk ˈwɪtɪd/ | nhanh trí |
Long-lasting | /lɔŋ ˈlæstɪŋ/ | bền lâu |
Easy-going | /iːziˈɡoʊɪŋ/ | thoải mái |
Self-confident | /sɛlf ˈkɑnfɪdənt/ | tự tin |
Middle-aged | /ˈmɪdəl-eɪdʒd/ | trung niên |
Blue-eyed | /blu-aɪd/ | đôi mắt xanh |
Heavy-duty | /ˈhɛvi ˈdjuːti/ | chịu tải lớn |
Open-ended | /ˈoʊpən ˈɛndɪd/ | mở đầu |
Deep-seated | /diːp ˈsiːtɪd/ | bền sâu |
Hard-earned | /hɑrd ˈɜrnd/ | kiếm được khó khăn |
Full-time | /fʊl taɪm/ | toàn thời gian |
Short-lived | /ʃɔrt lɪvd/ | ngắn hạn |
Second-hand | /ˈsɛkənd hænd/ | đồ đã qua sử dụng |
Red-hot | /rɛd hɑt/ | đỏ cháy |
TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | DỊCH NGHĨA |
Interesting | /ˈɪntərəstɪŋ/ | thú vị |
Delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
Generous | /ˈdʒɛnərəs/ | rộng lượng, hào phóng |
Intelligent | /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ | thông minh |
Beautiful | /ˈbjutɪfəl/ | đẹp |
Sensitive | /ˈsɛnsətɪv/ | nhạy cảm |
Fascinating | /ˈfæsɪˌneɪtɪŋ/ | hấp dẫn |
Courageous | /kəˈreɪdʒəs/ | can đảm |
Magnificent | /mæɡˈnɪfɪsənt/ | tráng lệ, nguy nga |
Spectacular | /spɛkˈtækjələr/ | ngoạn mục |
Thoughtful | /ˈθɔtfəl/ | chu đáo, ân cần |
Dangerous | /ˈdeɪndʒərəs/ | nguy hiểm |
Nervous | /ˈnɜrvəs/ | lo lắng, hồi hộp |
Confident | /ˈkɑnfɪdənt/ | tự tin |
Exhausted | /ɪɡˈzɔstɪd/ | mệt mỏi |
Horrifying | /ˈhɔrɪfaɪɪŋ/ | kinh hãi, kinh khủng |
Enormous | /ɪˈnɔrməs/ | khổng lồ, to lớn |
Fascinated | /ˈfæsɪˌneɪtɪd/ | bị thu hút, mê hoặc |
Complicated | /ˈkɑmplɪˌkeɪtɪd/ | phức tạp |
Frightened | /ˈfraɪtn̩d/ | sợ hãi, hoảng sợ |
Bài tập 1: Điền từ tính từ phù hợp vào chỗ trống trong câu.
1. The __________ girl won the singing competition.
2. The __________ cake was absolutely delicious.
3. He was __________ when he heard the good news.
4. The __________ movie kept us on the edge of our seats.
5. I prefer __________ music to loud and energetic songs.
6. We had a __________ holiday at the beach.
7. My grandma’s garden is full of __________ flowers.
1. talented
2. chocolate
3. excited
4. thrilling
5. calm
6. relaxing
7. colorful
Bài tập 2: Hoàn thành câu bằng cách chọn từ tính từ thích hợp.
1. The view from the mountaintop was absolutely __________. (breathtaking/tiny)
2. She always wears __________ clothes and elegant accessories. (stylish/clumsy)
3. The __________ kitten played with a ball of yarn. (curious/invisible)
4. After a long day at work, she felt __________ and ready for a hot bath. (energetic/exhausted)
5. The new art gallery features a __________ collection of modern paintings. (magnificent/ancient)
6. The __________ puppy chewed on its favorite toy. (mischievous/fearful)
7. The __________ book kept me up all night. (captivating/boring)
8. He was __________ of heights and couldn’t go on the roller coaster. (fearless/afraid)
9. The __________ scientist made groundbreaking discoveries. (brilliant/forgetful)
10. The __________ storm disrupted the power supply. (fierce/gentle)
1. breathtaking
2. stylish
3. curious
4. exhausted
5. magnificent
6. mischievous
7. captivating
8. afraid
9. brilliant
10. fierce
Mong rằng những thông tin trong bài viết trên đã giúp cho bạn hiểu rõ hơn về chủ điểm ngữ pháp tính từ trong Tiếng Anh. Đừng quên theo dõi Jaxtina English Center mỗi ngày để có thể học thêm nhiều kiến thức ngữ pháp Tiếng Anh khác nhé!
Đừng Bỏ Qua: