Từ vựng chủ đề problem and solution là một chủ đề khá quen thuộc khi trong cuộc sống chúng ta. Trong bài học Tiếng Anh lần này hãy cùng Jaxtina khám phá những từ và cụm từ để diễn tả vấn đề và giải pháp trong tiếng Anh nhé.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
raise (v) | /reɪz/ | nêu lên, đưa ra |
She raised the problem of falling sales at the last meeting. Cô ấy nêu vấn đề về việc giảm doanh số bán hàng trong cuộc họp vừa rồi. |
pose (v) | /pəʊz/ | đặt ra |
Inadequate resources pose a problem for all members of the team. Nguồn lực không đủ đặt ra một vấn đề cho tất cả các thành viên của đội. |
face with (v.p) | /feɪs wɪð/ | đối mặt với |
He has to face with all problems by himself in his new job. .Anh ấy đã phải tự đối mặt với tất cả các vấn đề trong công việc mới của mình. |
solve (v) | /sɒlv/ | giải quyết |
It is important that actions need to taken to solve the problem. Điều quan trọng là cần có hành động để giải quyết vấn đề. |
tackle (v) | /ˈtækl/ |
The government should take several actions to tackle this problem. Chính phủ nên thực hiện một số hành động để giải quyết vấn đề này. |
|
mitigate (v) | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | làm giảm thiểu |
Several steps can be taken to mitigate the problems resulted from water scarcity. Một số biện pháp có thể được thực hiện để giảm thiểu các vấn đề do khan hiếm nước gây ra. |
address (v) | /əˈdres/ | giải quyết |
Many countries have taken prompt measures to address the issue. Nhiều quốc gia đã và đang thực hiện các biện pháp tức thì để giải quyết vấn đề. |
Bạn hãy đăng ký tham gia các khoá học tại Jaxtina English Center để được hướng dẫn học các bộ từ vựng thuộc chủ đề quan trọng và thường gặp trong các kỳ thi Tiếng Anh.
>>>> Có Thể Bạn Quan Tâm: Từ vựng về gia đình trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
measure (n) | /ˈmeʒ.ər/ | biện pháp |
We must take preventive measures to reduce crime in the area. Chúng ta phải thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm tội phạm trong khu vực. |
take action (v.p) | / teɪk ˈæk.ʃən/ | hành động |
Firefighters took action immediately to stop the blaze spreading. Lực lượng cứu hỏa đã hành động ngay lập tức để ngăn ngọn lửa lan rộng. |
step (n) | /step/ | biện pháp |
We are taking steps to prevent pollution. Chúng tôi đang thực hiện các biện pháp để ngăn ngừa ô nhiễm. |
solution (n) | /səˈluː.ʃən/ | giải pháp |
There’s no simple solution to this problem. Không có giải pháp đơn giản nào cho vấn đề này. |
viable measure (n.p) | /ˈmeʒ.ər ˈvaɪ.ə.bəl/ | giải pháp khả thi |
Online learning is actually quite a feasible solution at this time. Học trực tuyến thực sự là một giải pháp khả thi vào thời điểm này. |
feasible solution (n.p) | /ˈfiː.zə.bəl səˈluː.ʃən/ |
>>>> Xem Thêm: Tổng hợp từ vựng về hometown phố biến nhất
Các bạn hãy cùng Jaxtina làm một bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học nhé!
Use your own ideas and words to add the solutions to the following problems. (Sử dụng ý tưởng và từ ngữ của riêng bạn để thêm giải pháp cho các vấn đề sau.)
Xem đáp án
|
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Bộ từ vựng về nhà cửa (home) trong tiếng Anh
Sau bài học này, các bạn đã nhớ được bao nhiêu từ/ cụm từ để diễn tả vấn đề và giải pháp (Problems and Solutions) rồi? Hãy thường xuyên luyện tập để khả năng nói Tiếng Anh ngày càng tiến bộ hơn nhé.
>>>> Tham Khảo Thêm: