Đồ dùng trong phòng ngủ (in the bedroom) là những thứ rất đỗi quen thuộc với cuộc sống hằng ngày của chúng ta. Ngoài các từ vựng về phòng ngủ như “bed”, “mirror” thì bạn đã biết bao nhiêu từ vựng về chủ đề này trong tiếng Anh rồi? Nếu chưa nắm bắt được nhiều thì hôm nay bạn hãy cùng Jaxtina tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan tới các vật dụng này ngay qua bài học Tiếng Anh sau nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
mirror | /ˈmɪr.ər/ | gương |
She was looking at her reflection in the mirror. (Cô ấy nhìn hình phản chiếu của mình trong gương.) |
comb | /kəʊm/ | lược |
Can I borrow your comb? (Tôi có thể mượn lược của bạn được không?) |
hairbrush | /ˈheə.brʌʃ/ | bàn chải tóc |
She was brushing a toy cat with a hairbrush. (Cô ấy đang chải lông cho một con mèo đồ chơi bằng bàn chải tóc.) |
dresser/ chest of drawers |
/ˈdres.ər/ /ˌtʃest əv ˈdrɔːz/ |
tủ trang điểm có ngăn kéo |
She always has a very stylish dresser. (Cô ấy luôn có một cái tủ trang điểm rất sành điệu.) |
bed | /bed/ | giường |
He lived in a room with only two chairs, a bed, and a table. (Anh ấy đã sống trong một căn phòng chỉ với hai cái ghế, một cái giường và một cái bàn.) |
pillow | /ˈpɪl.əʊ/ | gối |
Do you prefer a feather pillow or a foam pillow? (Bạn thích gối bằng lông thú hay gối xốp hơn?) |
pyjamas | /pɪˈdʒɑː.məz/ | đồ ngủ |
I need a new pair of pyjamas. (Tôi cần một bộ đồ ngủ mới.) |
nightgown | /ˈnaɪt.ɡaʊn/ | váy ngủ |
A short nightgown can be called a shortie or a baby-doll, depending on the style. (Váy ngủ ngắn có thể được gọi là “shortie” hoặc “baby-doll”, tùy theo kiểu dáng.) |
alarm clock | /əˈlɑːm ˌklɒk/ | đồng hồ báo thức |
My alarm clock went off at 7.30. (Đồng hồ báo thức của tôi kêu lúc 7h30.) |
table lamp | /ˈteɪ.bəl ˌlæmp/ | đèn ngủ để bàn |
He bought a new table lamp. (Anh ấy đã mua một cái đèn ngủ để bàn mới.) |
night table/ nightstand |
/naɪt.ˈteɪ.bəl/ /naɪt.stænd/ |
tủ đầu giường |
It was known that the document was in the drawer of his night table. (Được biết, tài liệu nằm trong ngăn kéo tủ đầu giường của anh ấy.) |
closet | /ˈklɒz.ɪt/ | tủ quần áo |
After she died, he immediately took her clothes out of the closet. (Sau khi cô ấy mất, anh ta lập tức lấy quần áo của cô ra khỏi tủ quần áo.) |
>>>> Đọc Ngay: 50 từ vựng về quần áo
Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
(Quan sát hình vẽ và viết các từ bên cạnh số thứ tự.)
1. bed |
2. |
3. |
4. |
5. |
6. |
7. |
8. |
9. |
Xem đáp án
|
>>>> Đừng Bỏ Qua: Từ Vựng Tiếng Anh Về Sự Tương Đồng Và Khác Biệt
(Miêu tả phòng ngủ của bạn. Viết 4 câu bằng cách sử dụng các từ đã học ở trên.)
1. __________________________________________________. |
2. __________________________________________________. |
3. __________________________________________________. |
4. __________________________________________________. |
Xem đáp án
|
Bạn vừa cùng Jaxtina tìm hiểu chi tiết từ vựng về những vật dụng trong phòng ngủ (in the bedroom). Đừng quên ôn lại và luyện tập thêm để có thể vận dụng chúng thành thạo trong thực tiễn nhé.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào cần giải đáp về việc học tiếng Anh, hãy liên hệ đến hotline của Jaxtina hoặc đến cơ sở gần nhất để được tư vấn về các khóa học giao tiếp và luyện thi IELTS, TOEIC hiệu quả và có cam kết đầu ra.
Nguồn tham khảo: Basic vocabulary in use
>>>> Tiếp Tục Với: